000 -LEADER |
fixed length control field |
nam a22 7a 4500 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20230911145431.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
230911b xxu||||| |||| 00| 0 eng d |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
vie |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Chính trị Quốc gia (Nxb) |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Sách xuất bản năm 2001 |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
H. |
Name of publisher, distributor, etc. |
Chính trị Quốc gia |
Date of publication, distribution, etc. |
2002 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
67tr : bảng |
Dimensions |
19cm |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Danh mục sách đã xuất bản năm 2001 của Nxb. Chính trị Quốc gia |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Nhà xuất bản chính trị Quốc gia |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Danh mục |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Xuất bản phẩm |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Sách |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Trần Song Long |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
Sách chuyên khảo |