000 -LEADER |
fixed length control field |
nam a22 7a 4500 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20230911145538.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
230911b xxu||||| |||| 00| 0 eng d |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
International Standard Book Number |
978-604-394-861-5 |
024 ## - OTHER STANDARD IDENTIFIER |
Terms of availability |
140000đ |
Additional codes following the standard number or code |
1000b |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
ewwewewe |
082 04 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Edition number |
23 |
Classification number |
398.809597 |
Item number |
T506N |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Vũ Ngọc Phan |
245 10 - TITLE STATEMENT |
Title |
Tục ngữ, ca dao, dân ca Việt Nam |
Statement of responsibility, etc. |
Vũ Ngọc Phan |
250 ## - EDITION STATEMENT |
Edition statement |
Tái bản |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
H. |
Name of publisher, distributor, etc. |
Văn học |
Date of publication, distribution, etc. |
2023 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
711 tr. |
Dimensions |
21 cm |
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE |
Bibliography, etc. note |
Thư mục: tr. 705-708 |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Vài nét về việc sưu tập nghiên cứu tục ngữ, ca dao, dân ca Việt Nam từ xưa đến nay. Trình bày nội dung và hình thức nghệ thuật của tục ngữ, ca dao, dân ca và mối liên quan giữa những thể loại vần vè của văn học dân gian với văn học thành văn. Tuyển chọn những câu tục ngữ, bài ca dao phản ánh quan hệ tự nhiên, quan hệ xã hội, dân ca và tục ngữ, ca dao, dân ca của đồng bào miền núi |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Source of heading or term |
Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element |
Nghiên cứu văn học |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Source of heading or term |
Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element |
Văn học dân gian |
651 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--GEOGRAPHIC NAME |
Source of heading or term |
Bộ TK TVQG |
655 #7 - INDEX TERM--GENRE/FORM |
Source of term |
Bộ TK TVQG |
655 #7 - INDEX TERM--GENRE/FORM |
Source of term |
Bộ TK TVQG |
655 #7 - INDEX TERM--GENRE/FORM |
Source of term |
Bộ TK TVQG |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Hà Thu Trang |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
Tai lieu |