000 -LEADER |
fixed length control field |
nam a22 7a 4500 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20230911145548.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
230911b xxu||||| |||| 00| 0 eng d |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
International Standard Book Number |
978-604-67-2314-1 |
Terms of availability |
63000đ |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
ctpa |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Edition number |
23 |
Classification number |
005.740711 |
Item number |
GI-108T |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Đồng Thị Bích Thuỷ |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Giáo trình Cơ sở dữ liệu |
Statement of responsibility, etc. |
Đồng Thị Bích Thuỷ, Phạm Thị Bạch Huệ, Nguyễn Trần Minh Thư |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
H. |
Name of publisher, distributor, etc. |
Khoa học và Kỹ thuật |
Date of publication, distribution, etc. |
2022 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
193 tr. |
Other physical details |
hình vẽ, bảng |
Dimensions |
hình vẽ, bảng 24 cm |
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE |
Bibliography, etc. note |
Thư mục: tr. 193 |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Trình bày tổng quan về cơ sở dữ liệu; mô hình thực thể kết hợp; mô hình dữ liệu quan hệ; phụ thuộc hàm và dạng chuẩn; ngôn ngữ đại số quan hệ; ngôn ngữ SQL; phép tính quan hệ; ràng buộc toàn vẹn và tối ưu truy vấn |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Cơ sở dữ liệu |
655 ## - INDEX TERM--GENRE/FORM |
Source of term |
Bộ TK TVQG |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Cáo Thị Phương Anh |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
Giáo trình |