000 -LEADER |
fixed length control field |
nam a22 7a 4500 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20230911145558.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
230911b xxu||||| |||| 00| 0 eng d |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
International Standard Book Number |
978-604-373-842-1 |
Terms of availability |
95000đ |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
vie |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Edition number |
23 |
Classification number |
577.0711 |
Item number |
GI-108T |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Giáo trình Sinh thái học và môi trường |
Statement of responsibility, etc. |
Mai Sỹ Tuấn (ch.b.), Trần Đức Hậu, Nguyễn Thị Hồng Liên, Nguyễn Lân Hùng Sơn |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
H. |
Name of publisher, distributor, etc. |
Đại học Sư phạm |
Date of publication, distribution, etc. |
2023 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
319 tr. |
Other physical details |
minh hoạ |
Dimensions |
24 cm |
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE |
Bibliography, etc. note |
Thư mục: tr. 307-315 |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Giới thiệu chung về sinh thái học; nghiên cứu sinh thái học cá thể; quần thể sinh vật; sinh thái học quần xã sinh vật; sinh thái học hệ sinh thái; vấn đề bảo vệ môi trường và phát triển bền vững tài nguyên thiên nhiên |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Source of heading or term |
Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element |
Sinh thái học |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Source of heading or term |
Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element |
Môi trường |
655 ## - INDEX TERM--GENRE/FORM |
Source of term |
Bộ TK TVQG |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn Phương Anh |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn Lân Hùng Sơn |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn Thị Hồng Liên |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Trần Đức Hậu |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Mai Sỹ Tuấn |
Relator term |
ch.b. |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
Giáo trình |