Giáo trình Quản trị chuỗi cung ứng toàn cầu (ID: 11767)

000 -LEADER
fixed length control field nam a22 7a 4500
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20230911145955.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 230911b xxu||||| |||| 00| 0 eng d
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
International Standard Book Number 978-604-330-058-1
Terms of availability 110000đ
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency o
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Edition number 23
Classification number 658.72
Item number GI-108T
245 ## - TITLE STATEMENT
Title Giáo trình Quản trị chuỗi cung ứng toàn cầu
Statement of responsibility, etc. B.s.: Tạ Văn Lợi (ch.b.), Nguyễn Bích Học, Đỗ Anh Đức...
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. H.
Name of publisher, distributor, etc. Đại học Kinh tế Quốc dân
Date of publication, distribution, etc. 2021
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 487 tr.
Other physical details hình vẽ, bảng
Dimensions 24 cm
500 ## - GENERAL NOTE
General note ĐTTS ghi: Trường Đại học Kinh tế Quốc dân. Viện Thương mại và Kinh tế quốc tế
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE
Bibliography, etc. note Thư mục cuối mỗi chương
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Giới thiệu về quản trị chuỗi cung ứng toàn cầu. Chiến lược và hoạch định quản trị chuỗi cung ứng toàn cầu. Quản trị nguồn cung ứng toàn cầu. Vận hành trong quản trị chuỗi cung ứng toàn cầu. Logistics trong quản trị chuỗi cung ứng toàn cầu. Phân phối và bán hành trong quản trị chuỗi cung ứng toàn cầu. An toàn và phát triển bền vững quản trị chuỗi cung ứng toàn cầu
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Topical term or geographic name entry element Quản trị
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Topical term or geographic name entry element Chuỗi cung ứng
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Topical term or geographic name entry element Giáo trình
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Đặng Hạ Vy
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Source of classification or shelving scheme
Koha item type Giáo trình
ĐKCB
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Not for loan Permanent Location Current Location Date acquired Total Checkouts Full call number Barcode Date last seen Date last checked out Price effective from Koha item type
          Library Quynh Library Quynh 2023-09-11 1 658.72 GI-108T 62DTV53125BM.12 2023-10-30 2023-10-30 2023-09-11 Giáo trình
          Library Quynh Library Quynh 2023-09-11 1 658.72 GI-108T 62DTV53125BM.13 2023-10-30 2023-10-30 2023-09-11 Giáo trình
          Library Quynh Library Quynh 2023-09-11 1 658.72 GI-108T 62DTV53125BM.14 2023-10-30 2023-10-30 2023-09-11 Giáo trình