000 -LEADER |
fixed length control field |
nam a22 7a 4500 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20230911145955.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
230911b xxu||||| |||| 00| 0 eng d |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
International Standard Book Number |
978-604-330-058-1 |
Terms of availability |
110000đ |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
o |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Edition number |
23 |
Classification number |
658.72 |
Item number |
GI-108T |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Giáo trình Quản trị chuỗi cung ứng toàn cầu |
Statement of responsibility, etc. |
B.s.: Tạ Văn Lợi (ch.b.), Nguyễn Bích Học, Đỗ Anh Đức... |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
H. |
Name of publisher, distributor, etc. |
Đại học Kinh tế Quốc dân |
Date of publication, distribution, etc. |
2021 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
487 tr. |
Other physical details |
hình vẽ, bảng |
Dimensions |
24 cm |
500 ## - GENERAL NOTE |
General note |
ĐTTS ghi: Trường Đại học Kinh tế Quốc dân. Viện Thương mại và Kinh tế quốc tế |
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE |
Bibliography, etc. note |
Thư mục cuối mỗi chương |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Giới thiệu về quản trị chuỗi cung ứng toàn cầu. Chiến lược và hoạch định quản trị chuỗi cung ứng toàn cầu. Quản trị nguồn cung ứng toàn cầu. Vận hành trong quản trị chuỗi cung ứng toàn cầu. Logistics trong quản trị chuỗi cung ứng toàn cầu. Phân phối và bán hành trong quản trị chuỗi cung ứng toàn cầu. An toàn và phát triển bền vững quản trị chuỗi cung ứng toàn cầu |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Source of heading or term |
Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element |
Quản trị |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Source of heading or term |
Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element |
Chuỗi cung ứng |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Source of heading or term |
Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element |
Giáo trình |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Đặng Hạ Vy |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
Giáo trình |