000 -LEADER |
fixed length control field |
nam a22 7a 4500 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20230911193208.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
230911b xxu||||| |||| 00| 0 eng d |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
International Standard Book Number |
978-604-907-373-1 |
Terms of availability |
210000đ |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
Việt Nam |
082 04 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Edition number |
23 |
Classification number |
792.780899593205977 |
Item number |
NGH250T |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Relator code |
Trần Thị Lan Hương |
245 1# - TITLE STATEMENT |
Title |
Nghệ thuật múa trong sân khấu Rô Băm và Dù Kê của người Khơ-me Nam Bộ |
Statement of responsibility, etc. |
Trần Thị Lan Hương |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
H. |
Name of publisher, distributor, etc. |
Sân khấu |
Date of publication, distribution, etc. |
2022 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
240 tr. |
Other physical details |
ảnh |
Dimensions |
21 cm |
500 ## - GENERAL NOTE |
General note |
ĐTTS ghi: Trường Đại học Sân khấu - Điện ảnh Thành phố Hồ Chí Minh |
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE |
Bibliography, etc. note |
Thư mục: tr. 175-184. - Phụ lục: tr. 185-237 |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Trình bày cơ sở lý luận của đề tài nghiên cứu và khái quát về tộc người, văn hoá - nghệ thuật Khơ-me Nam Bộ; những đặc điểm của nghệ thuật múa trong sân khấu Rô Băm và Dù Kê; những vấn đề bàn luận và đề xuất |
653 #7 - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Múa dân tộc |
653 #7 - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Nghệ thuật sân khấu |
653 #7 - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Dân tộc Khơ Me |
653 #7 - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Nam Bộ |
653 #7 - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Việt Nam |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Sân khấu Rô Băm |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Sân khấu Dù Kê |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Đỗ Vũ Hải Thịnh |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
Tai lieu |