Giáo trình lịch sử kiến trúc (ID: 11780)

000 -LEADER
fixed length control field nam a22 7a 4500
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20230911150344.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 230911b xxu||||| |||| 00| 0 eng d
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
International Standard Book Number 9786049460982
Terms of availability 140000đ
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency 0
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Edition number 23
Classification number 720.91
Item number GI-108T
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Tôn Đại
245 ## - TITLE STATEMENT
Title Giáo trình lịch sử kiến trúc
Statement of responsibility, etc. Tôn Đại (ch.b.), Nguyễn Lam Giang
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. H.
Name of publisher, distributor, etc. Đại học Kinh tế Quốc dân
Date of publication, distribution, etc. 2017
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 318tr.
Other physical details minh họa
Dimensions 21cm
500 ## - GENERAL NOTE
General note ĐTTS ghi: Viện đại học Mở Hà Nội. Khoa Kiến trúc
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE
Bibliography, etc. note Thư mục: tr. 317-318
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Trình bày về lịch sử kiến trúc thế giới thời kỳ cộng đồng nguyên thuỷ, thời kỳ xã hội nô lệ, thời kỳ phong kiến châu Âu, thời kỳ hiện đại và lịch sử kiến trúc châu Á. Giới thiệu về lịch sử kiến trúc Việt Nam từ thời kỳ sơ khai cho đến kiến trúc đương đại
651 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--GEOGRAPHIC NAME
Source of heading or term Bộ TK TVQG
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Lịch sử kiến trúc
655 ## - INDEX TERM--GENRE/FORM
Source of term Bộ TK TVQG
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn Cẩm Nhung
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn Lam Giang
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Source of classification or shelving scheme
Koha item type Sách chuyên khảo
ĐKCB
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Not for loan Permanent Location Current Location Date acquired Total Checkouts Full call number Barcode Checked out Date last seen Date last checked out Price effective from Koha item type
          Library Quynh Thu vien Dai Hoc Van Hoa 2023-09-11 2 720.91 GI-108T 62DTV53086BM.05 2023-11-14 2023-10-30 2023-10-30 2023-09-11 Sách chuyên khảo