000 -LEADER |
fixed length control field |
nam a22 7a 4500 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20230911150442.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
230911b xxu||||| |||| 00| 0 eng d |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
Học viện Khoa học xã hộI |
082 04 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Edition number |
23 |
Classification number |
398.410959752 |
Item number |
T311N |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Võ Duy Nghĩa |
245 10 - TITLE STATEMENT |
Title |
Tín ngưỡng của người Hoa ở thành phố Hội An, tỉnh Quảng Nam hiện nay |
Remainder of title |
LATS Nhân học: 9.31.03.02 |
Statement of responsibility, etc. |
Võ Duy Nghĩa |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
H. |
Date of publication, distribution, etc. |
2023 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
184 tr. |
Other physical details |
ảnh, bảng |
Dimensions |
30 cm |
Accompanying material |
1 tt |
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE |
Bibliography, etc. note |
Thư mục: tr. 167-184. - Phụ lục cuối chính văn |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Khảo sát, tìm hiểu những đặc điểm của tín ngưỡng người Hoa ở thành phố Hội An (Quảng Nam) hiện nay thông qua sinh hoạt tín ngưỡng của cộng đồng và trong gia đình. Phân tích giá trị, làm rõ thực trạng biến đổi, những vấn đề đặt ra của tín ngưỡng người Hoa ở Hội An trong bối cảnh giao lưu và hội nhập. Đề xuất giải pháp bảo tồn và phát huy giá trị tín ngưỡng của người Hoa ở thành phố Hội An trong điều kiện hiện nay |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Source of heading or term |
Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element |
Tín ngưỡng dân gian |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Source of heading or term |
Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element |
Người Hoa |
651 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--GEOGRAPHIC NAME |
Source of heading or term |
Bộ TK TVQG |
651 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--GEOGRAPHIC NAME |
Source of heading or term |
Bộ TK TVQG |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
Tai lieu |