000 -LEADER |
fixed length control field |
nam a22 7a 4500 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20230911150504.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
230911b xxu||||| |||| 00| 0 eng d |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
International Standard Book Number |
978-604-66-5959-4 |
Terms of availability |
90000đ |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
vie |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Edition number |
23 |
Classification number |
363.7 |
Item number |
M452T |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Trần Nguyên Hà |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Môi trường |
Remainder of title |
Dành cho sinh viên Dược |
Statement of responsibility, etc. |
B.s.: Trần Nguyên Hà (ch.b.), Vũ Ngân Bình |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
H. |
Name of publisher, distributor, etc. |
Y học |
Date of publication, distribution, etc. |
2023 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
147 tr. |
Other physical details |
hình vẽ, bảng |
Dimensions |
27 cm |
500 ## - GENERAL NOTE |
General note |
ĐTTS ghi: Trường Đại học Dược Hà Nội. Khoa Hoá phân tích và kiểm nghiệm thuốc |
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE |
Bibliography, etc. note |
Thư mục: tr. 141. - Phụ lục: tr. 142-147 |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Trình bày tính chất hoá học, các nguyên nhân gây ô nhiễm môi trường và các giải pháp kiểm soát xử lý ô nhiễm; đề cập đến môi trường trong lĩnh vực y tế như sản xuất dược phẩm, nghiên cứu sản phẩm, thu gom và xử lý chất thải từ khu vực sản xuất, nghiên cứu, phòng thí nghiệm, phòng khám... |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Source of heading or term |
Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element |
Môi trường |
655 ## - INDEX TERM--GENRE/FORM |
Source of term |
Bộ TK TVQG |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn Phương Anh |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Vũ Ngân Bình |
Relator term |
b.s. |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
Giáo trình |