000 -LEADER |
fixed length control field |
nam a22 7a 4500 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20230911150615.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
230911b xxu||||| |||| 00| 0 eng d |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
International Standard Book Number |
978-604-1-20392-1 |
Terms of availability |
55000đ |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
0 |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Edition number |
23 |
Classification number |
181 |
Item number |
T312H |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Thu Giang Nguyễn Duy Cần |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Tinh hoa đạo học Đông phương |
Statement of responsibility, etc. |
Thu Giang Nguyễn Duy Cần |
250 ## - EDITION STATEMENT |
Edition statement |
In lần thứ 10 |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Tp. Hồ Chí Minh |
Name of publisher, distributor, etc. |
Nxb. Trẻ |
Date of publication, distribution, etc. |
2023 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
118 tr. |
Other physical details |
hình vẽ |
Dimensions |
19 cm |
500 ## - GENERAL NOTE |
General note |
Tên thật tác giả: Nguyễn Duy Cần |
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE |
Bibliography, etc. note |
Phụ lục: tr. 83-118 |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Bàn về các hệ thống triết học Dịch học, Lão học, Phật học... và nêu những giá trị tinh hoa cốt lõi của các hệ thống triết học, Đạo học phương Đông thời kì hoàng kim cùng những giai đoạn lịch sử của triết học Đông phương |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Source of heading or term |
Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element |
Triết học phương Đông |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Source of heading or term |
Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element |
Tư tưởng triết học |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
bùi thanh thùy |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
Tai lieu |