000 -LEADER |
fixed length control field |
nam a22 7a 4500 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20230911150707.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
230911b xxu||||| |||| 00| 0 eng d |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
International Standard Book Number |
978-604-82-6501-4 |
Terms of availability |
149000đ |
Qualifying information |
300b |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
Không có |
041 0# - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
082 04 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Edition number |
23 |
Classification number |
624.1 |
Item number |
T312T |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Lê Văn Cảnh |
245 10 - TITLE STATEMENT |
Title |
Tính toán phân tích kết cấu và vật liệu ở trạng thái giới hạn |
Statement of responsibility, etc. |
Lê Văn Cảnh (ch.b.), Nguyễn Hoàng Phương, Hồ Lê Huy Phúc |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
H. |
Name of publisher, distributor, etc. |
Xây dựng |
Date of publication, distribution, etc. |
2022 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
218 tr. |
Other physical details |
hình vẽ, bảng |
Dimensions |
27 cm |
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE |
Bibliography, etc. note |
Thư mục cuối mỗi chương |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Giới thiệu kỹ thuật tính toán hiện đại để phân tích kết cấu và vật liệu xây dựng ở trạng thái giới hạn gồm: Phương pháp số; tính toán phân tích giới hạn kết cấu dàn, dầm và khung; tính toán phân tích giới hạn bài toán 2 chiều, 3 chiều; tấm mỏng chịu uốn; kỹ thuật thích nghi lưới và tiêu chuẩn dẻo hữu hiệu của vật liệu composite |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Source of heading or term |
Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element |
Kết cấu xây dựng |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Source of heading or term |
Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element |
Vật liệu xây dựng |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Source of heading or term |
Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element |
Tính toán kĩ thuật |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Lê Phương Dung |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
Tai lieu |