000 -LEADER |
fixed length control field |
nam a22 7a 4500 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20230911150840.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
230911b xxu||||| |||| 00| 0 eng d |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
International Standard Book Number |
9786049785849 |
Terms of availability |
42000đ |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
sdgf |
041 0# - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
082 04 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Edition number |
23 |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Tin học văn phòng - Tự học Excel bằng hình ảnh |
250 ## - EDITION STATEMENT |
Edition statement |
Tái bản lần thứ 2 |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
H |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
366tr |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Hướng dẫn tìm hiểu và thực hành phần mềm Excel bao gồm: Tạo công thức và hàm số, sao chép - định dạng, thao tác trên bảng tính, khảo sát các mẫu trong dữ liệu, tạo biểu đồ, trình bày trang tính, bảo vệ trang tính, lưu và in... |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Source of heading or term |
Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element |
Tin học văn phòng |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Lê Vũ Diệu Anh |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
Giáo trình |