000 -LEADER |
fixed length control field |
nam a22 7a 4500 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20231127134339.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
230911b xxu||||| |||| 00| 0 eng d |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
Terms of availability |
5000đ |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
bthn |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
082 14 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Edition number |
14 |
Classification number |
39809597 |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Trần Duy Phương |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Sự tích đền Mẫu Liễu Thanh Sam |
Statement of responsibility, etc. |
Trần Duy Phương |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
H. |
Name of publisher, distributor, etc. |
Văn hóa dân tộc |
Date of publication, distribution, etc. |
2005 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
23tr., 2tr.ảnh |
Dimensions |
19cm |
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE |
Bibliography, etc. note |
Thư mục cuối chính văn |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
tìm hiểu về di tích đên mẫu liễu thanh sam,hoàn cảnh kịch sử ra đời, nhân vật văn hóa dân gian mẫu liễu được lưu truyền qua nhiều truyền thuyết gắn với sự thăng trầm của lịch sử dân tộc |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Source of heading or term |
Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element |
di tích lịch sử |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Source of heading or term |
Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element |
tín ngưỡng |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Source of heading or term |
Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element |
thánh mẫu liễu hạnh |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
đền thanh sam |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Bùi Thị Hồng Ngọc |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
Tai lieu |