Tài liệu học tập Kinh tế vĩ mô (ID: 11805)

000 -LEADER
fixed length control field nam a22 7a 4500
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20230911151355.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 230911b xxu||||| |||| 00| 0 eng d
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
International Standard Book Number 978-604-386-343-7
Terms of availability 60000đ
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency 0
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 339
Item number T103L
245 ## - TITLE STATEMENT
Title Tài liệu học tập Kinh tế vĩ mô
Statement of responsibility, etc. Nguyễn Thị Ngọc Loan, Bùi Duy Hưng (ch.b.), Đặng Thị Huyền Anh...
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. H.
Name of publisher, distributor, etc. Lao động
Date of publication, distribution, etc. 2022
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 304 tr.
Other physical details hình vẽ, bảng
Dimensions 21 cm
500 ## - GENERAL NOTE
General note ĐTTS ghi: Học viện Ngân hàng
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE
Bibliography, etc. note Thư mục: tr. 301-303
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Giới thiệu về kinh tế học, dữ liệu kinh tế vĩ mô, tăng trưởng kinh tế và thất nghiệp trong dài hạn, một số khái niệm về nền kinh tế mở, tiền tệ và lạm phát, tổng cung và tổng cầu, mô hình IS-LM, chính sách kinh tế vĩ mô trong nền kinh tế mở
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Topical term or geographic name entry element Kinh tế vĩ mô Tài liệu học tập
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Lê Hoàng Hà Trần Thị Thanh Huyền, Đặng Thị Huyền Anh, Nguyễn Thị Thuý Duyên, Đặng Thị Ngọc Loan, Bùi Duy Hưng
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Source of classification or shelving scheme
Koha item type Tai lieu
ĐKCB
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Not for loan Permanent Location Current Location Date acquired Full call number Barcode Date last seen Price effective from Koha item type
          Library Quynh Library Quynh 2023-09-11 339 T103L 62DTV53036BM.07 2023-09-11 2023-09-11 Tai lieu