000 -LEADER |
fixed length control field |
nam a22 7a 4500 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20230911151238.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
230911b xxu||||| |||| 00| 0 eng d |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
vie |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Edition number |
23 |
Classification number |
027.5597 |
Item number |
M458T |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
100 năm Thư viện Quốc gia Việt Nam 1917 - 2017 |
Remainder of title |
Kỷ niệm 100 năm ngày thành lập Thư viện Quốc gia Việt Nam 29/11/1917 - 29/11/2017 |
Statement of responsibility, etc. |
B.s.: Kiều Thúy Nga (ch.b.), Lê Văn Viết, Kiều Văn Hốt... |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
H. |
Name of publisher, distributor, etc. |
Thư viện Quốc gia Việt Nam |
Date of publication, distribution, etc. |
2017 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
362tr |
Other physical details |
ảnh, bảng |
Dimensions |
24cm |
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE |
Bibliography, etc. note |
Phụ lục: tr. 289-362 |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Khái quát tổ chức và hoạt động của Thư viện Quốc gia Việt Nam từ khi thành lập đến nay. Đánh giá những thành quả đạt được và mục tiêu hướng tới. Giới thiệu danh sách các công chức, viên chức và người lao động qua các thời kỳ |
610 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--CORPORATE NAME |
Source of heading or term |
Bộ TK TVQG |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Source of heading or term |
Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element |
Lịch sử |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Source of heading or term |
Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element |
1917-2017 |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn Trà My |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Kiều Văn Hốt |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn Hữu Viêm |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Kiều Thúy Nga |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Lê Văn Viết |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Đặng Văn Ức |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
Giáo trình |