Dân gian triết - Nghiên cứu văn xuôi Trần Bảo Định (ID: 11812)

000 -LEADER
fixed length control field nam a22 7a 4500
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20230911151313.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 230911b xxu||||| |||| 00| 0 eng d
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
International Standard Book Number 978-604-377-830-4
Terms of availability 99000đ
-- 1000b
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency ádfryty
082 04 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Edition number 23
Classification number 895.9228408
Item number D121G
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Võ Quốc Việt
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Dân gian triết - Nghiên cứu văn xuôi Trần Bảo Định
Statement of responsibility, etc. Võ Quốc Việt
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Tp. Hồ Chí Minh
Name of publisher, distributor, etc. Nxb. Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh
Date of publication, distribution, etc. 2023
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 247 tr.
Dimensions 20 cm
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE
Bibliography, etc. note Thư mục: tr. 227-247
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Gồm những chuyên luận về văn xuôi
Trần Bảo Định qua nhãn quan văn hoá
và nhân bản đưa bạn đọc vào không
gian văn hoá miền sông nước Cửu Long; nhấn mạnh cách truyền tải triết lý tự nhiên
của Trần Bảo Định trong các sáng tác;
làm rõ những nỗ lực giữ gìn và phát huy
giá trị văn hoá truyền thống dân tộc
trong đời sống xã hội Nam Bộ của nhà
văn Trần Bảo Định...
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Topical term or geographic name entry element Văn xuôi
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Topical term or geographic name entry element Nghiên cứu văn học
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Trần Bảo Định, 1944- , Nhà văn, Việt Nam
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Hà Thu Trang
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Source of classification or shelving scheme
Koha item type Tai lieu
ĐKCB
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Not for loan Permanent Location Current Location Date acquired Total Checkouts Full call number Barcode Date last seen Date last checked out Price effective from Koha item type
          Library Quynh Library Quynh 2023-10-30 3 895.9228408 D121G 62DTV53109BM.04 2023-12-03 2023-12-03 2023-10-30 Tai lieu