000 -LEADER |
fixed length control field |
nam a22 7a 4500 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20230911151447.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
230911b xxu||||| |||| 00| 0 eng d |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
VIE |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
9512 |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Relator code |
Hoàng Xuân |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Từ cái nôi văn học |
Statement of responsibility, etc. |
Hoàng Xuân b.s. |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
H. |
Name of publisher, distributor, etc. |
Văn học |
Date of publication, distribution, etc. |
1994 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
399tr |
Dimensions |
19cm |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Những tư liệu và nhận định về thành tựu của nhà xuất bản Văn học trong 45 năm (1948-1993). Giới thiệu 1 số tác giả và tác phẩm |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
việt nam |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Nghiên cứu văn học |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
nhà xuất bản văn học |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
xuất bản sách |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
BUI THAO MY |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
Tai lieu |