000 -LEADER |
fixed length control field |
nam a22 7a 4500 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20230911152607.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
230911b xxu||||| |||| 00| 0 eng d |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
International Standard Book Number |
9786042032346 |
Terms of availability |
35000đ |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
0 |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Edition number |
23 |
Classification number |
720.959731 |
Item number |
K250C |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Kể chuyện Thăng Long - Hà Nội |
Remainder of title |
Kiến trúc ngàn năm |
Statement of responsibility, etc. |
Nguyễn Vinh Phúc (ch.b.), Nguyễn Huy Thắng, Nguyễn Quang Lập... ; Minh hoạ: Tạ Huy Long |
250 ## - EDITION STATEMENT |
Edition statement |
Tái bản lần thứ 1 |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
H. |
Name of publisher, distributor, etc. |
Kim Đồng |
Date of publication, distribution, etc. |
2015 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
58tr. |
Other physical details |
minh họa |
Dimensions |
24cm |
490 ## - SERIES STATEMENT |
Series statement |
Tủ sách Thăng Long - Hà Nội |
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE |
Bibliography, etc. note |
Thư mục: tr. 56 |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Gồm những câu hỏi đáp về những công trình kiến trúc tiêu biểu của vùng đất Thăng Long - Hà Nội từ thời vua Lý Thái Tổ về dựng nghiệp cho đến ngày nay |
651 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--GEOGRAPHIC NAME |
Source of heading or term |
Bộ TK TVQG |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Kiến trúc |
-- |
Lịch sử |
655 ## - INDEX TERM--GENRE/FORM |
Source of term |
Bộ TK TVQG |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn Cẩm Nhung |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn Vinh Phúc |
Relator term |
ch.b. |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Tạ Huy Long |
Relator term |
minh họa |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Ngô Thị Quý |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn Huy Thắng |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn Quang Lập |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn Dịu Hương |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
Sách chuyên khảo |