Quản trị chất lượng chuỗi cung ứng - Cơ sở lý luận và một số kinh nghiệm thực tế tại Việt Nam (ID: 11823)

000 -LEADER
fixed length control field nam a22 7a 4500
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20230911151825.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 230911b xxu||||| |||| 00| 0 eng d
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
International Standard Book Number 9786043243048
Terms of availability 129000đ
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency 0
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Edition number 23
Classification number 658.7209597
Item number QU105T
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Phan Chí Anh
245 ## - TITLE STATEMENT
Title Quản trị chất lượng chuỗi cung ứng - Cơ sở lý luận và một số kinh nghiệm thực tế tại Việt Nam
Remainder of title Sách chuyên khảo
Statement of responsibility, etc. Ch.b.: Phan Chí Anh, Nguyễn Thu Hà
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. H.
Name of publisher, distributor, etc. Đại học Quốc gia Hà Nội
Date of publication, distribution, etc. 2021
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 143tr.
Other physical details hình vẽ, bảng
Dimensions 24cm
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE
Bibliography, etc. note Thư mục: tr. 116-127. - Phụ lục: tr. 128-143
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Trình bày tổng quan về quản trị chất lượng chuỗi cung ứng; xây dựng phương pháp và khung phân tích quản trị chất lượng chuỗi cung ứng tại các doanh nghiệp Việt Nam; kết quả nghiên cứu về thực trạng hoạt động quản trị chất lượng chuỗi cung ứng tại các doanh nghiệp sản xuất chế tạo Việt Nam; kinh nghiệm quốc tế và tác động của quản trị chất lượng đối với tính linh hoạt của chuỗi cung ứng
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Topical term or geographic name entry element Lí luận
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Topical term or geographic name entry element Chuỗi cung ứng
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Topical term or geographic name entry element Quản trị
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Topical term or geographic name entry element Kinh nghiệm
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Topical term or geographic name entry element Việt Nam
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Topical term or geographic name entry element Sách chuyên khảo
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Đặng Hạ Vy
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Source of classification or shelving scheme
Koha item type Sách chuyên khảo
ĐKCB
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Not for loan Permanent Location Current Location Date acquired Full call number Barcode Date last seen Price effective from Koha item type Total Checkouts Date last checked out
          Library Quynh Library Quynh 2023-09-11 658.7209597 QU105T 62DTV53125BM.21 2023-09-11 2023-09-11 Sách chuyên khảo    
          Library Quynh Library Quynh 2023-09-11 658.7209597 QU105T 62DTV53125BM.22 2023-10-30 2023-09-11 Sách chuyên khảo 1 2023-10-30
          Library Quynh Library Quynh 2023-09-11 658.7209597 QU105T 62DTV53125BM.23 2023-09-11 2023-09-11 Sách chuyên khảo