100 điều nên biết về cuộc Tổng tuyển cử bầu Quốc hội đầu tiên trong lịch sử Việt Nam (ID: 11829)

000 -LEADER
fixed length control field nam a22 7a 4500
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20230911152103.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 230911b xxu||||| |||| 00| 0 eng d
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
International Standard Book Number 978-604-80-6064-0
Terms of availability 120000đ
-- 500b
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency Việt Nam
082 04 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Edition number 23
Classification number 328.597
Item number M458T
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Hà Nguyễn
245 10 - TITLE STATEMENT
Title 100 điều nên biết về cuộc Tổng tuyển cử bầu Quốc hội đầu tiên trong lịch sử Việt Nam
Statement of responsibility, etc. Hà Nguyễn
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. H.
Name of publisher, distributor, etc. Thông tin và Truyền thông
Date of publication, distribution, etc. 2022
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 297 tr.
Other physical details bảng, ảnh
Dimensions 21 cm
500 ## - GENERAL NOTE
General note Phụ lục: tr. 191-297
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Cung cấp những kiến thức tổng hợp, cụ thể, bao quát, chi tiết, cơ bản và cập nhật về những mẫu chốt liên quan đến cuộc Tổng tuyển cử bầu Quốc hội đầu tiên trong lịch sử Việt Nam
653 #7 - INDEX TERM--UNCONTROLLED
-- Bộ TK TVQG
Uncontrolled term Quốc hội
653 #7 - INDEX TERM--UNCONTROLLED
-- Bộ TK TVQG
Uncontrolled term Bầu cử
653 #7 - INDEX TERM--UNCONTROLLED
-- Bộ TK TVQG
Uncontrolled term Lịch sử
653 #7 - INDEX TERM--UNCONTROLLED
-- Bộ TK TVQG
Uncontrolled term Việt Nam
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn Anh Phương
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Source of classification or shelving scheme
Koha item type Tai lieu
ĐKCB
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Not for loan Permanent Location Current Location Date acquired Total Checkouts Full call number Barcode Date last seen Date last checked out Price effective from Koha item type
          Library Quynh Library Quynh 2023-09-11 1 328.597 M458T 62DTV53090BM.04 2023-10-30 2023-10-30 2023-09-11 Tai lieu