Tắt đèn - Tác phẩm và dư luận (ID: 1183)
[ Hiển thị MARC ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01056nam a22003258a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 00160055 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20191108111029.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 040524s2002 b 000 0 od |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
Terms of availability | 30000đ |
-- | 1000b |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | tch |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | 0210 |
080 ## - UNIVERSAL DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Universal Decimal Classification number | V23 |
084 ## - OTHER CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | V6(1)7-44 |
Item number | T000ắ |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Ngô Tất Tố |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Tắt đèn - Tác phẩm và dư luận |
Statement of responsibility, etc. | Ngô Tất Tố ; Tuấn Thành, Anh Vũ tuyển chọn |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | H. |
Name of publisher, distributor, etc. | Văn học |
Date of publication, distribution, etc. | 2002 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 348tr |
Dimensions | 19cm |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Giới thiệu "Tắt đèn" của nhà văn Ngô Tất Tố cùng một số nhận xét, đánh giá của các nhà nghiên cứu văn học về nghệ thuật sáng tác văn học của nhà văn |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Nghiên cứu văn học |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Việt Nam |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Dư luận |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Văn học hiện đại |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Tiểu thuyết |
920 ## - | |
-- | Ngô Tất Tố |
930 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-UNIFORM TITLE HEADING [LOCAL, CANADA] | |
Uniform title | 142023 |
960 ## - PHYSICAL LOCATION (RLIN) | |
-- | Ngô Tất Tố^aNgô Tất^bTố |
Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.