000 -LEADER |
fixed length control field |
nam a22 7a 4500 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20230911152226.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
230911b xxu||||| |||| 00| 0 eng d |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
VIE |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
VIE |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
10=mười năm nhà xuất bản văn học 1965-1975 |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
H. |
Name of publisher, distributor, etc. |
Văn học |
Date of publication, distribution, etc. |
1976 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
393tr |
Dimensions |
19cm |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Danh mục các tác phẩm văn học Việt Nam từ 1965 đến 1975 và văn học nước ngoài đã được nhà xuất bản văn học dịch, in, tái bản nhiều lần, được các nhà phê bình, nghiên cứu văn học giới thiệu phân tích và bình luận |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
văn học Việt Nam |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
văn học thế giới |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
danh mục |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Nghiên cứu văn học |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
BUI THAO MY |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
Tai lieu |