000 -LEADER |
fixed length control field |
nam a22 7a 4500 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20230911152338.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
230911b xxu||||| |||| 00| 0 eng d |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
International Standard Book Number |
978-604-70-3578-6 |
Terms of availability |
95000đ |
Qualifying information |
300b |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
Nguyễn Hà Anh |
082 04 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Edition number |
23 |
Classification number |
344.59709602638 |
Item number |
H428Đ |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Đỗ Xuân Lân |
245 10 - TITLE STATEMENT |
Title |
Hỏi - Đáp pháp luật tín ngưỡng, tôn giáo |
Statement of responsibility, etc. |
B.s.: Đỗ Xuân Lân, Nguyễn Hà Anh |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
H. |
Name of publisher, distributor, etc. |
Văn hoá dân tộc |
Date of publication, distribution, etc. |
2023 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
115 tr. |
Dimensions |
20 cm |
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE |
Bibliography, etc. note |
Thư mục: tr. 114 |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Giới thiệu khái quát về tín ngưỡng, tôn giáo ở Việt Nam. Những câu hỏi đáp liên quan đến nội dung cơ bản của pháp luật về tín ngưỡng tôn giáo: Quyền tự do tín ngưỡng tôn giáo, hoạt động tín ngưỡng, đăng kí sinh hoạt tôn giáo tập trung, đăng kí hoạt động tôn giáo, tổ chức tôn giáo... |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Source of heading or term |
Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element |
Tín ngưỡng |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Source of heading or term |
Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element |
Pháp luật |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Source of heading or term |
Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element |
Tôn giáo |
651 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--GEOGRAPHIC NAME |
Source of heading or term |
Bộ TK TVQG |
655 #7 - INDEX TERM--GENRE/FORM |
Source of term |
Bộ TK TVQG |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn Đức Nam |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
Tai lieu |