000 -LEADER |
fixed length control field |
nam a22 7a 4500 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20230911152408.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
230911b xxu||||| |||| 00| 0 eng d |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
vie |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Edition number |
23 |
Classification number |
025.21 |
Item number |
H406T |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Trần Mỹ Dung |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Hoàn thiện chính sách phát triển nguồn lực thông tin của Thư viện Quốc gia Việt Nam |
Remainder of title |
Đề tài nghiên cứu khoa học cấp cơ sở |
Statement of responsibility, etc. |
Trần Mỹ Dung, Nguyễn Trọng Phượng, Lê Thị Khánh Vân... |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
H. |
Name of publisher, distributor, etc. |
S.n |
Date of publication, distribution, etc. |
2016 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
81tr. |
Other physical details |
bảng, biểu đồ |
Dimensions |
29cm |
500 ## - GENERAL NOTE |
General note |
ĐTTS ghi: Bộ Văn hoá, Thể thao và Du lịch. Thư viện Quốc gia Việt Nam |
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE |
Bibliography, etc. note |
Thư mục: tr. 79-81 |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Khái niệm cơ bản, nhiệm vụ, vai trò, thực trạng và các giải pháp hoàn thiện chính sách phát triển nguồn lực thông tin của Thư viện Quốc gia Việt Nam |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Source of heading or term |
Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element |
Bổ sung tài liệu |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Source of heading or term |
Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element |
Nguồn lực thông tin |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Source of heading or term |
Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element |
Chính sách |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Source of heading or term |
Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element |
Thư viện Quốc gia |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn Trà My |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn Trọng Phượng |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Lê Thị Khánh Vân |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Võ Hồng Hạnh |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Lê Thu Trang |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
Giáo trình |