Hoàn thiện chính sách phát triển nguồn lực thông tin của Thư viện Quốc gia Việt Nam (ID: 11836)

000 -LEADER
fixed length control field nam a22 7a 4500
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20230911152408.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 230911b xxu||||| |||| 00| 0 eng d
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency vie
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Edition number 23
Classification number 025.21
Item number H406T
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Trần Mỹ Dung
245 ## - TITLE STATEMENT
Title Hoàn thiện chính sách phát triển nguồn lực thông tin của Thư viện Quốc gia Việt Nam
Remainder of title Đề tài nghiên cứu khoa học cấp cơ sở
Statement of responsibility, etc. Trần Mỹ Dung, Nguyễn Trọng Phượng, Lê Thị Khánh Vân...
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. H.
Name of publisher, distributor, etc. S.n
Date of publication, distribution, etc. 2016
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 81tr.
Other physical details bảng, biểu đồ
Dimensions 29cm
500 ## - GENERAL NOTE
General note ĐTTS ghi: Bộ Văn hoá, Thể thao và Du lịch. Thư viện Quốc gia Việt Nam
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE
Bibliography, etc. note Thư mục: tr. 79-81
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Khái niệm cơ bản, nhiệm vụ, vai trò, thực trạng và các giải pháp hoàn thiện chính sách phát triển nguồn lực thông tin của Thư viện Quốc gia Việt Nam
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Topical term or geographic name entry element Bổ sung tài liệu
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Topical term or geographic name entry element Nguồn lực thông tin
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Topical term or geographic name entry element Chính sách
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Topical term or geographic name entry element Thư viện Quốc gia
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn Trà My
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn Trọng Phượng
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Lê Thị Khánh Vân
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Võ Hồng Hạnh
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Lê Thu Trang
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Source of classification or shelving scheme
Koha item type Giáo trình
ĐKCB
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Not for loan Permanent Location Current Location Date acquired Full call number Barcode Date last seen Price effective from Koha item type
          Library Quynh Library Quynh 2023-09-11 025.21 H406T 62STV53074BM.09 2023-09-11 2023-09-11 Giáo trình
          Library Quynh Library Quynh 2023-09-11 025.21 H406T 62STV53074BM.10 2023-09-11 2023-09-11 Giáo trình
          Library Quynh Library Quynh 2023-09-11 025.21 H406T 62STV53074BM.11 2023-09-11 2023-09-11 Giáo trình