Giáo trình Toán cao cấp (ID: 11839)

000 -LEADER
fixed length control field nam a22 7a 4500
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20230911153845.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 230911b xxu||||| |||| 00| 0 eng d
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
International Standard Book Number 978-604-79-3157-6
Terms of availability 169000đ
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency 0
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Edition number 23
Classification number 515.0711
Item number GI-108T
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name nguyễn huy hoàng
245 ## - TITLE STATEMENT
Title Giáo trình Toán cao cấp
Statement of responsibility, etc. B.s.: Nguyễn Huy Hoàng (ch.b.), Nguyễn Trung Đông
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. h.
Name of publisher, distributor, etc. tài chính
Date of publication, distribution, etc. 2022
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 335tr
Other physical details hình vẽ, bảng
Dimensions 24cm
500 ## - GENERAL NOTE
General note ĐTTS ghi: Bộ Tài chính. Trường Đại học Tài chính - Marketing. Bộ môn Toán thống kê
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE
Bibliography, etc. note Phụ lục: tr. 320-334. - Thư mục: tr. 335
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Cung cấp kiến thức về ma trận, định thức, hệ phương trình tuyến tính, không gian vectơ, phép tính vi phân hàm một biến, phép tính vi phân hàm nhiều biến và phương trình vi phân
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Topical term or geographic name entry element Toán cao cấp
655 ## - INDEX TERM--GENRE/FORM
Source of term Bộ TK TVQG
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name đặng thị hương giang
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name nguyễn trung đông
Relator term b.s
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Source of classification or shelving scheme
Koha item type Giáo trình
ĐKCB
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Not for loan Permanent Location Current Location Date acquired Total Checkouts Full call number Barcode Checked out Date last seen Date last checked out Price effective from Koha item type
          Library Quynh Library Quynh 2023-09-11   515.0711 GI-108T 62DTV53033BM.19   2023-09-11   2023-09-11 Giáo trình
          Library Quynh Thu vien Dai Hoc Van Hoa 2023-09-11 1 515.0711 GI-108T 62DTV53033BM.18 2023-11-14 2023-10-30 2023-10-30 2023-09-11 Giáo trình
          Library Quynh Thu vien Dai Hoc Van Hoa 2023-09-11 1 515.0711 GI-108T 62DTV53033BM.20 2023-11-14 2023-10-30 2023-10-30 2023-09-11 Giáo trình