000 -LEADER |
fixed length control field |
nam a22 7a 4500 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20230911152616.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
230911b xxu||||| |||| 00| 0 eng d |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
International Standard Book Number |
02đ |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
0 |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn Nguyên Sinh |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Mấy kinh nghiệm công tác đoàn trong thanh niên Thiên chúa giáo |
Statement of responsibility, etc. |
Nguyễn Nguyên Sinh |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
H. |
Name of publisher, distributor, etc. |
Thanh niên |
Date of publication, distribution, etc. |
1960 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
50tr |
Dimensions |
19cm |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Trình bày một số kinh nghiệm chỉ đạo của tỉnh đoàn thanh niên Nam Định về công tác hoạt động đoàn thanh niên thiên chúa giáo |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
thanh niên |
-- |
công tác đoàn |
-- |
Đạo thiên chúa |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Hoàng Khánh Vân |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
Sách chuyên khảo |