Bài tập Kinh tế vi mô (ID: 11846)

000 -LEADER
fixed length control field nam a22 7a 4500
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20230911152617.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 230911b xxu||||| |||| 00| 0 eng d
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
International Standard Book Number 978-604-316-884-6
Terms of availability 40000đ
040 ## - CATALOGING SOURCE
Original cataloging agency vie
Transcribing agency vie
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 338.5076
Item number B103T
245 ## - TITLE STATEMENT
Title Bài tập Kinh tế vi mô
Statement of responsibility, etc. B.s.: Lương Xuân Dương, Đỗ Thị Mỹ Trang (ch.b.), Hoàng Thanh Tùng...
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. H.
Name of publisher, distributor, etc. Bách khoa Hà Nội
Date of publication, distribution, etc. 2022
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 208 tr.
Other physical details hình vẽ, bảng
Dimensions 21 cm
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE
Bibliography, etc. note Thư mục: tr. 207
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Tổng quan kinh tế vi mô và những vấn đề cơ bản của nền kinh tế; lý thuyết cung cầu về hàng hoá, dịch vụ; độ co giãn; lý thuyết hành vi người tiêu dùng; lý thuyết hành vi người sản xuất; cấu trúc thị trường; thị trường yếu tố sản xuất; thất bại thị trường và sự can thiệp của chính phủ
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Topical term or geographic name entry element Bài tập Kinh tế vi mô
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Lê Hoàng Hà Hoàng Thanh Tùng Nguyễn Thị Vân Anh Nguyễn Thị Phương Lan Đỗ Thị Mỹ Trang Lương Xuân Dương
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Source of classification or shelving scheme
Koha item type Tai lieu
ĐKCB
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Not for loan Permanent Location Current Location Date acquired Full call number Barcode Date last seen Price effective from Koha item type
          Library Quynh Library Quynh 2023-09-11 338.5076 B103T 62DTV53036BM.08 2023-09-11 2023-09-11 Tai lieu