000 -LEADER |
fixed length control field |
nam a22 7a 4500 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20230911152617.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
230911b xxu||||| |||| 00| 0 eng d |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
International Standard Book Number |
978-604-316-884-6 |
Terms of availability |
40000đ |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Original cataloging agency |
vie |
Transcribing agency |
vie |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
338.5076 |
Item number |
B103T |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Bài tập Kinh tế vi mô |
Statement of responsibility, etc. |
B.s.: Lương Xuân Dương, Đỗ Thị Mỹ Trang (ch.b.), Hoàng Thanh Tùng... |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
H. |
Name of publisher, distributor, etc. |
Bách khoa Hà Nội |
Date of publication, distribution, etc. |
2022 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
208 tr. |
Other physical details |
hình vẽ, bảng |
Dimensions |
21 cm |
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE |
Bibliography, etc. note |
Thư mục: tr. 207 |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Tổng quan kinh tế vi mô và những vấn đề cơ bản của nền kinh tế; lý thuyết cung cầu về hàng hoá, dịch vụ; độ co giãn; lý thuyết hành vi người tiêu dùng; lý thuyết hành vi người sản xuất; cấu trúc thị trường; thị trường yếu tố sản xuất; thất bại thị trường và sự can thiệp của chính phủ |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Source of heading or term |
Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element |
Bài tập Kinh tế vi mô |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Lê Hoàng Hà Hoàng Thanh Tùng Nguyễn Thị Vân Anh Nguyễn Thị Phương Lan Đỗ Thị Mỹ Trang Lương Xuân Dương |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
Tai lieu |