000 -LEADER |
fixed length control field |
nam a22 7a 4500 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20230911152649.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
230911b xxu||||| |||| 00| 0 eng d |
022 ## - INTERNATIONAL STANDARD SERIAL NUMBER |
Source |
9786048047146 |
International Standard Serial Number |
145000đ |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
a8 |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Edition number |
23 |
Classification number |
004.6 |
Item number |
M106M |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Mạng máy tính |
Statement of responsibility, etc. |
Nguyễn Hà Huy Cường (ch.b.), Mai Văn Hà, Nguyễn Đức Hiển, Trịnh Công Duy |
250 ## - EDITION STATEMENT |
Edition statement |
Tái bản lần thứ 1 |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
H. |
Name of publisher, distributor, etc. |
Thông tin và Truyền thông |
Date of publication, distribution, etc. |
2020 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
163tr. |
Other physical details |
hình vẽ, bảng |
Dimensions |
24cm |
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE |
Bibliography, etc. note |
Thư mục: tr. 163 |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Trình bày tổng quan về mạng máy tính; mô hình truyền thông OSI; mô hình truyền thông TCP/IP, giao thức IPv4 và IPv6; thiết kế mạng LAN và WAN; hệ điều hành mạng |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Source of heading or term |
Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element |
Mạng máy tính |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Trần Thị Lan Anh |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
Tai lieu |