Giáo trình Mạng máy tính và ứng dụng (ID: 11859)

000 -LEADER
fixed length control field nam a22 7a 4500
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20230911153152.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 230911b xxu||||| |||| 00| 0 eng d
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
International Standard Book Number 9786047925278
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency a9
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Edition number 23
Classification number 004.60711
Item number GI-108T
245 ## - TITLE STATEMENT
Title Giáo trình Mạng máy tính và ứng dụng
Statement of responsibility, etc. B.s.: Văn Thiên Hoàng (ch.b.), Đặng Văn Thành Nhân, Dương Minh Chiến, Nguyễn Hoàng Duy
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. H.
Name of publisher, distributor, etc. Tài chính
Date of publication, distribution, etc. 2020
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 227tr.
Other physical details hình vẽ, bảng
Dimensions 24cm
500 ## - GENERAL NOTE
General note ĐTTS ghi: Trường Đại học Quốc tế Sài Gòn
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE
Bibliography, etc. note Thư mục: tr. 227
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Giới thiệu tổng quan về mạng. Trình bày kiến thức về cấu hình điều hành mạng, truyền thông và các giao thức mạng, truy cập mạng, chuyển mạch trong môi trường Ethernet, tầng netwwork, địa chỉ IP và chia địa chỉ IP, tầng transport, tầng application, thiết kế mạng vừa và nhỏ
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Ứng dụng
-- Mạng máy tính
655 ## - INDEX TERM--GENRE/FORM
Source of term Bộ TK TVQG
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Trần Thị Lan Anh
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Source of classification or shelving scheme
Koha item type Giáo trình
ĐKCB
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Not for loan Permanent Location Current Location Date acquired Total Checkouts Full call number Barcode Date last seen Date last checked out Price effective from Koha item type Checked out
          Library Quynh Library Quynh 2023-09-11 1 004.60711 GI-108T 62DTV53017BM.15 2023-10-30 2023-10-30 2023-09-11 Giáo trình  
          Library Quynh Library Quynh 2023-09-11 1 004.60711 GI-108T 62DTV53017BM.16 2023-10-30 2023-10-30 2023-09-11 Giáo trình  
          Library Quynh Library Quynh 2023-09-11 1 004.60711 GI-108T 62DTV53017BM.17 2023-10-30 2023-10-30 2023-09-11 Giáo trình  
          Library Quynh Library Quynh 2024-09-25 1 004.60711 GI-108T 63DTV54006BM.31 2024-10-30 2024-10-30 2024-09-25 Giáo trình 2024-11-14
          Library Quynh Library Quynh 2024-09-25 1 004.60711 GI-108T 63DTV54006BM.32 2024-11-06 2024-10-30 2024-09-25 Giáo trình  
          Library Quynh Thu vien Dai Hoc Van Hoa 2024-09-25 2 004.60711 GI-108T 63DTV54006BM.30 2024-11-06 2024-11-06 2024-09-25 Giáo trình 2024-11-21