000 -LEADER |
fixed length control field |
nam a22 7a 4500 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20230911153152.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
230911b xxu||||| |||| 00| 0 eng d |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
International Standard Book Number |
9786047925278 |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
a9 |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Edition number |
23 |
Classification number |
004.60711 |
Item number |
GI-108T |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Giáo trình Mạng máy tính và ứng dụng |
Statement of responsibility, etc. |
B.s.: Văn Thiên Hoàng (ch.b.), Đặng Văn Thành Nhân, Dương Minh Chiến, Nguyễn Hoàng Duy |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
H. |
Name of publisher, distributor, etc. |
Tài chính |
Date of publication, distribution, etc. |
2020 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
227tr. |
Other physical details |
hình vẽ, bảng |
Dimensions |
24cm |
500 ## - GENERAL NOTE |
General note |
ĐTTS ghi: Trường Đại học Quốc tế Sài Gòn |
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE |
Bibliography, etc. note |
Thư mục: tr. 227 |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Giới thiệu tổng quan về mạng. Trình bày kiến thức về cấu hình điều hành mạng, truyền thông và các giao thức mạng, truy cập mạng, chuyển mạch trong môi trường Ethernet, tầng netwwork, địa chỉ IP và chia địa chỉ IP, tầng transport, tầng application, thiết kế mạng vừa và nhỏ |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Ứng dụng |
-- |
Mạng máy tính |
655 ## - INDEX TERM--GENRE/FORM |
Source of term |
Bộ TK TVQG |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Trần Thị Lan Anh |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
Giáo trình |