000 -LEADER |
fixed length control field |
nam a22 7a 4500 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20230911153155.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
230911b xxu||||| |||| 00| 0 eng d |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
International Standard Book Number |
978-604-56-9615-6 |
Terms of availability |
79000đ |
Qualifying information |
2000b |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
HCT |
041 0# - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
082 04 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Edition number |
23 |
Classification number |
567.9 |
Item number |
B102K |
245 00 - TITLE STATEMENT |
Title |
Bách khoa tri thức bằng hình ảnh cho trẻ em - Thế giới khủng long |
Statement of responsibility, etc. |
Louis Phùng |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
H. |
Name of publisher, distributor, etc. |
Phụ nữ Việt Nam |
Date of publication, distribution, etc. |
2021 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
67 tr. |
Other physical details |
hình vẽ, ảnh màu |
Dimensions |
30 cm |
490 0# - SERIES STATEMENT |
Series statement |
Kids Books |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Giới thiệu hình ảnh 3D sống động và những thông tin thú vị về loài khùng long: Khủng long thuộc nhánh Dinosauria (Nhóm bò sát) xuất hiện lần đầu vào kỷ Tam Điệp (Khoảng 220 triệu năm trước) tồn tại suốt 115 triệu năm và tuyệt chủng cuối kỷ Phấn trắng 65 triệu năm trước); khủng long là một loài động vật có đa dạng từ phân loại, hình thái đến sinh cảnh... |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Source of heading or term |
Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element |
Bách khoa thư thiếu nhi |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Source of heading or term |
Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element |
Khoa học thường thức |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Source of heading or term |
Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element |
Sách thiếu nhi |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Source of heading or term |
Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element |
Khủng long |
700 0# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Louis Phùng |
700 0# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn phạm Thanh Hà |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
Sách chuyên khảo |