Hướng dẫn thực hành phát triển ứng dụng trên thiết bị di động (ID: 11862)
[ Hiển thị MARC ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | nam a22 7a 4500 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER | |
control field | OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20230911153221.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 230911b xxu||||| |||| 00| 0 eng d |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
International Standard Book Number | 9786047372638 |
Terms of availability | 38000đ |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Transcribing agency | Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Edition number | 23 |
Classification number | 005.258 |
Item number | H561D |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Trần Hùng Nghi |
245 ## - TITLE STATEMENT | |
Title | Hướng dẫn thực hành phát triển ứng dụng trên thiết bị di động |
Statement of responsibility, etc. | B.s.: Trần Hồng Nghi, Thái Huy Tân |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | Tp. Hồ Chí Minh |
Name of publisher, distributor, etc. | Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh |
Date of publication, distribution, etc. | 2019 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | XIV, 224tr. |
Other physical details | hình vẽ, bảng |
Dimensions | 21cm |
500 ## - GENERAL NOTE | |
General note | ĐTTS ghi: Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh. Trường Đại học Công nghệ Thông tin |
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE | |
Bibliography, etc. note | Thư mục: tr. 224 |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Cung cấp những kiến thức cơ bản về công cụ phát triển ứng dụng trên thiết bị di động - android studio và genymotion, giao diện người dùng, listview, fragment, đa tiến trình và lưu trữ dữ liệu trong android |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element | Ứng dụng |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element | Thực hành |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element | Tin học |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element | Hệ điều hành Android |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Thiết bị di động |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Nguyen Van Hoang Chien |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Thái Huy Tân |
Relator term | b.s. |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Source of classification or shelving scheme | |
Koha item type | Tai lieu |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Permanent Location | Current Location | Date acquired | Total Checkouts | Full call number | Barcode | Checked out | Date last seen | Date last checked out | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Library Quynh | Thu vien Dai Hoc Van Hoa | 2023-09-11 | 1 | 005.258 H561D | 62DTV53022BM.04 | 2023-11-21 | 2023-11-06 | 2023-11-06 | 2023-09-11 | Tai lieu | |||||
Library Quynh | Thu vien Dai Hoc Van Hoa | 2024-09-25 | 1 | 005.258 H561D | 63DTV54007BM.02 | 2024-11-14 | 2024-10-30 | 2024-10-30 | 2024-09-25 | Tai lieu |