000 -LEADER |
fixed length control field |
nam a22 7a 4500 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20230911153227.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
230911b xxu||||| |||| 00| 0 eng d |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
International Standard Book Number |
978-604-357-073-1 |
Terms of availability |
230000đ |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
vie |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Edition number |
23 |
Classification number |
628.5 |
Item number |
A109T |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Apatit tự nhiên và tổng hợp ứng dụng trong xử lý môi trường |
Statement of responsibility, etc. |
Đinh Thị Mai Thanh (ch.b.), Nguyễn Thu Phương, Nguyễn Thị Thơm... |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
H. |
Name of publisher, distributor, etc. |
Khoa học Tự nhiên và Công nghệ |
Date of publication, distribution, etc. |
2022 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
283 tr. |
Other physical details |
minh hoạ |
Dimensions |
24 cm |
500 ## - GENERAL NOTE |
General note |
Đầu bìa sách ghi: Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam |
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE |
Bibliography, etc. note |
Thư mục cuối mỗi chương |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Trình bày thành phần và tính chất của apatit tự nhiên, canxi photphat và hydroxyapatit. Tổng hợp hydroxyapatit và composite của HAp. Xử lý các chất ô nhiễm trong nước bằng vật liệu hấp phụ trên cơ sở HAp. Xử lý các chất ô nhiễm trong môi trường không khí bằng HAp/TiO2 |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Source of heading or term |
Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element |
Apatit |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Source of heading or term |
Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element |
Xử lí môi trường |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn Phương Anh |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn Hồng Nam |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Phạm Thị Năm |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn Thị Thơm |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn Thu Phương |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Đinh Thị Mai Thanh |
Relator term |
ch.b. |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
Sách chuyên khảo |