Apatit tự nhiên và tổng hợp ứng dụng trong xử lý môi trường (ID: 11863)

000 -LEADER
fixed length control field nam a22 7a 4500
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20230911153227.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 230911b xxu||||| |||| 00| 0 eng d
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
International Standard Book Number 978-604-357-073-1
Terms of availability 230000đ
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency vie
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Edition number 23
Classification number 628.5
Item number A109T
245 ## - TITLE STATEMENT
Title Apatit tự nhiên và tổng hợp ứng dụng trong xử lý môi trường
Statement of responsibility, etc. Đinh Thị Mai Thanh (ch.b.), Nguyễn Thu Phương, Nguyễn Thị Thơm...
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. H.
Name of publisher, distributor, etc. Khoa học Tự nhiên và Công nghệ
Date of publication, distribution, etc. 2022
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 283 tr.
Other physical details minh hoạ
Dimensions 24 cm
500 ## - GENERAL NOTE
General note Đầu bìa sách ghi: Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE
Bibliography, etc. note Thư mục cuối mỗi chương
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Trình bày thành phần và tính chất của apatit tự nhiên, canxi photphat và hydroxyapatit. Tổng hợp hydroxyapatit và composite của HAp. Xử lý các chất ô nhiễm trong nước bằng vật liệu hấp phụ trên cơ sở HAp. Xử lý các chất ô nhiễm trong môi trường không khí bằng HAp/TiO2
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Topical term or geographic name entry element Apatit
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Topical term or geographic name entry element Xử lí môi trường
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn Phương Anh
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn Hồng Nam
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Phạm Thị Năm
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn Thị Thơm
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn Thu Phương
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Đinh Thị Mai Thanh
Relator term ch.b.
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Source of classification or shelving scheme
Koha item type Sách chuyên khảo
ĐKCB
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Not for loan Permanent Location Current Location Date acquired Total Checkouts Full call number Barcode Checked out Date last seen Date last checked out Price effective from Koha item type
          Library Quynh Library Quynh 2023-09-11   628.5 A109T 62DTV53014BM.20   2023-09-11   2023-09-11 Sách chuyên khảo
          Library Quynh Thu vien Dai Hoc Van Hoa 2023-09-11 1 628.5 A109T 62DTV53014BM.18 2023-11-14 2023-10-30 2023-10-30 2023-09-11 Sách chuyên khảo
          Library Quynh Thu vien Dai Hoc Van Hoa 2023-09-11 1 628.5 A109T 62DTV53014BM.19 2023-11-18 2023-11-03 2023-11-03 2023-09-11 Sách chuyên khảo