000 -LEADER |
fixed length control field |
nam a22 7a 4500 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20230911153340.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
230911b xxu||||| |||| 00| 0 eng d |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
International Standard Book Number |
978-604-356-626-0 |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
ghi |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Edition number |
23 |
Classification number |
005.756 |
Item number |
L557Đ |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Lưu Thị Bích Hương |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Lược đồ thuỷ vân bảo vệ bản quyền cho cơ sở dữ liệu quan hệ |
Remainder of title |
Sách chuyên khảo |
Statement of responsibility, etc. |
Lưu Thị Bích Hương |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
H. |
Name of publisher, distributor, etc. |
Dân trí |
Date of publication, distribution, etc. |
2022 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
68 tr. |
Dimensions |
27 cm |
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE |
Bibliography, etc. note |
Thư mục: tr. 63-67 |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Trình bày cơ sở lý thuyết về cơ sở dữ liệu quan hệ và thuỷ vân, các khái niệm và sự cần thiết của các kỹ thuật thuỷ vân cơ sở dữ liệu, lược đồ thuỷ vân cải tiến trong ứng dụng bảo vệ bản quyền và lược đồ thuỷ vân dựa vào bit ý nghĩa nhất |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Cơ sở dữ liệu quan hệ |
-- |
Bản quyền |
-- |
Kĩ thuật thuỷ vân |
655 ## - INDEX TERM--GENRE/FORM |
Source of term |
Bộ TK TVQG |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Cao Thị Phương Anh |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
Sách chuyên khảo |