000 -LEADER |
fixed length control field |
nam a22 7a 4500 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20230911153323.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
230911b xxu||||| |||| 00| 0 eng d |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
International Standard Book Number |
978-604-79-3184-2 |
Terms of availability |
199000đ |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
0 |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Edition number |
23 |
Classification number |
658.72 |
Item number |
QU105T |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Blanchard, David |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Quản trị chuỗi cung ứng - Những phương pháp hay nhất |
Statement of responsibility, etc. |
David Blanchard ; Trần Mạnh Cường dịch |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
H. |
Name of publisher, distributor, etc. |
Tài chính |
Date of publication, distribution, etc. |
2022 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
399 tr. |
Dimensions |
24 cm |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Giới thiệu về hoạt động quản trị cung ứng, một số ví dụ về chuỗi cung ứng và cách đo lường hiệu suất của chuỗi cung ứng; quy trình lõi truyền thống của hoạt động quản trị chuỗi cung ứng và một số phương pháp trong chiến lược đối với quản trị chuỗi cung ứng |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Source of heading or term |
Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element |
Chuỗi cung ứng |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Source of heading or term |
Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element |
Quản trị |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Đặng Hạ Vy |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
Tai lieu |