Quản trị chuỗi cung ứng - Những phương pháp hay nhất (ID: 11869)

000 -LEADER
fixed length control field nam a22 7a 4500
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20230911153323.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 230911b xxu||||| |||| 00| 0 eng d
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
International Standard Book Number 978-604-79-3184-2
Terms of availability 199000đ
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency 0
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Edition number 23
Classification number 658.72
Item number QU105T
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Blanchard, David
245 ## - TITLE STATEMENT
Title Quản trị chuỗi cung ứng - Những phương pháp hay nhất
Statement of responsibility, etc. David Blanchard ; Trần Mạnh Cường dịch
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. H.
Name of publisher, distributor, etc. Tài chính
Date of publication, distribution, etc. 2022
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 399 tr.
Dimensions 24 cm
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Giới thiệu về hoạt động quản trị cung ứng, một số ví dụ về chuỗi cung ứng và cách đo lường hiệu suất của chuỗi cung ứng; quy trình lõi truyền thống của hoạt động quản trị chuỗi cung ứng và một số phương pháp trong chiến lược đối với quản trị chuỗi cung ứng
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Topical term or geographic name entry element Chuỗi cung ứng
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Topical term or geographic name entry element Quản trị
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Đặng Hạ Vy
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Source of classification or shelving scheme
Koha item type Tai lieu
ĐKCB
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Not for loan Permanent Location Current Location Date acquired Total Checkouts Full call number Barcode Date last seen Date last checked out Price effective from Koha item type
          Library Quynh Library Quynh 2023-09-11 1 658.72 QU105T 62DTV53125BM.30 2023-10-30 2023-10-30 2023-09-11 Tai lieu
          Library Quynh Library Quynh 2023-09-11 1 658.72 QU105T 62DTV53125BM.31 2023-10-30 2023-10-30 2023-09-11 Tai lieu
          Library Quynh Library Quynh 2023-09-11 1 658.72 QU105T 62DTV53125BM.32 2023-10-30 2023-10-30 2023-09-11 Tai lieu