Hoàn thiện mô hình thư viện số tại Thư viện Quốc gia Việt Nam và thư viện thành phố trực thuộc Trung ương (ID: 11872)

000 -LEADER
fixed length control field nam a22 7a 4500
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20230911153436.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 230911b xxu||||| |||| 00| 0 eng d
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency vie
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Edition number 23
Classification number 025.042
Item number H406T
245 ## - TITLE STATEMENT
Title Hoàn thiện mô hình thư viện số tại Thư viện Quốc gia Việt Nam và thư viện thành phố trực thuộc Trung ương
Remainder of title Đề tài nghiên cứu khoa học cấp Bộ
Statement of responsibility, etc. Lê Đức Thắng, Kiều Văn Hốt, Nguyễn Trọng Phượng...
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. H.
Name of publisher, distributor, etc. S.n
Date of publication, distribution, etc. 2014
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent VII, 266tr.
Other physical details minh họa
Dimensions 29cm
500 ## - GENERAL NOTE
General note ĐTTS ghi: Bộ Văn hoá, Thể thao và Du lịch. Thư viện Quốc gia Việt Nam
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE
Bibliography, etc. note Phụ lục: tr. 209-266. - Thư mục: tr. 197-208
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Lý luận chung về thư viện số, giới thiệu mô hình thư viện số của một số thư viện quốc gia trên thế giới. Thực trạng và giải pháp hoàn thiện mô hình thư viện số tại Thư viện Quốc gia Việt Nam và các thư viện thành phố trực thuộc Trung ương
610 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--CORPORATE NAME
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Corporate name or jurisdiction name as entry element Thư viện Quốc gia Việt Nam
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Topical term or geographic name entry element Thư viện số
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Topical term or geographic name entry element Hoàn thiện
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn Trà My
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Bùi Thị Thủy
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Phan Thị Kim Dung
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn Trọng Phượng
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Lê Đức Thắng
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Kiều Văn Hốt
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Source of classification or shelving scheme
Koha item type Giáo trình
ĐKCB
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Not for loan Permanent Location Current Location Date acquired Total Checkouts Full call number Barcode Checked out Date last seen Date last checked out Price effective from Koha item type Total Renewals
          Library Quynh Thu vien Dai Hoc Van Hoa 2023-09-11 4 025.042 H406T 62DTV53074BM.12 2023-12-12 2023-11-27 2023-11-27 2023-09-11 Giáo trình  
          Library Quynh Thu vien Dai Hoc Van Hoa 2023-09-11 4 025.042 H406T 62DTV53074BM.13 2023-12-12 2023-11-27 2023-11-27 2023-09-11 Giáo trình  
          Library Quynh Thu vien Dai Hoc Van Hoa 2023-09-11 3 025.042 H406T 62DTV53074BM.14 2023-12-12 2023-11-27 2023-11-27 2023-09-11 Giáo trình 1