000 -LEADER |
fixed length control field |
nam a22 7a 4500 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20230911153436.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
230911b xxu||||| |||| 00| 0 eng d |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
vie |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Edition number |
23 |
Classification number |
025.042 |
Item number |
H406T |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Hoàn thiện mô hình thư viện số tại Thư viện Quốc gia Việt Nam và thư viện thành phố trực thuộc Trung ương |
Remainder of title |
Đề tài nghiên cứu khoa học cấp Bộ |
Statement of responsibility, etc. |
Lê Đức Thắng, Kiều Văn Hốt, Nguyễn Trọng Phượng... |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
H. |
Name of publisher, distributor, etc. |
S.n |
Date of publication, distribution, etc. |
2014 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
VII, 266tr. |
Other physical details |
minh họa |
Dimensions |
29cm |
500 ## - GENERAL NOTE |
General note |
ĐTTS ghi: Bộ Văn hoá, Thể thao và Du lịch. Thư viện Quốc gia Việt Nam |
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE |
Bibliography, etc. note |
Phụ lục: tr. 209-266. - Thư mục: tr. 197-208 |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Lý luận chung về thư viện số, giới thiệu mô hình thư viện số của một số thư viện quốc gia trên thế giới. Thực trạng và giải pháp hoàn thiện mô hình thư viện số tại Thư viện Quốc gia Việt Nam và các thư viện thành phố trực thuộc Trung ương |
610 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--CORPORATE NAME |
Source of heading or term |
Bộ TK TVQG |
Corporate name or jurisdiction name as entry element |
Thư viện Quốc gia Việt Nam |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Source of heading or term |
Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element |
Thư viện số |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Source of heading or term |
Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element |
Hoàn thiện |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn Trà My |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Bùi Thị Thủy |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Phan Thị Kim Dung |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn Trọng Phượng |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Lê Đức Thắng |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Kiều Văn Hốt |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
Giáo trình |