000 -LEADER |
fixed length control field |
nam a22 7a 4500 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20230911153503.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
230911b xxu||||| |||| 00| 0 eng d |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
VIE |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
VIE |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Giới thiệu sách 1964 |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
H. |
Name of publisher, distributor, etc. |
Văn học |
Date of publication, distribution, etc. |
1965 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
70tr |
Dimensions |
9x13cm |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Giới thiệu các tác phẩm văn học Việt Nam và văn học thế giới, sách nghiên cứu văn học, lịch sử văn học, văn học cổ điển Việt Nam, truyện, thơ, tiểu thuyết, ký của nhà xuất bản văn học đã xuất bản năm 1964 |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Nhà xuất bản Văn học |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Giới thiệu sách |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
BUI THAO MY |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
Tai lieu |