000 -LEADER |
fixed length control field |
nam a22 7a 4500 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20230911153519.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
230911b xxu||||| |||| 00| 0 eng d |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
International Standard Book Number |
978-604-82-6418-5 |
Terms of availability |
105000đ |
Qualifying information |
200b |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
Không có |
041 0# - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
082 04 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Edition number |
23 |
Classification number |
691.0711 |
Item number |
GI-108T |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Relator code |
Phan Thế Vinh |
245 10 - TITLE STATEMENT |
Title |
Giáo trình Vật liệu xây dựng |
Statement of responsibility, etc. |
Phan Thế Vinh (ch.b.), Trần Hữu Bằng |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
H. |
Name of publisher, distributor, etc. |
Xây dựng |
Date of publication, distribution, etc. |
2022 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
269 tr. |
Other physical details |
minh hoạ |
Dimensions |
27 cm |
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE |
Bibliography, etc. note |
Phụ lục trong chính văn. - Thư mục: tr. 266 |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Trình bày các đặc tính kỹ thuật của vật liệu xây dựng; vật liệu đá thiên nhiên; gốm xây dựng; các chất kết dính vô cơ; bê tông dùng chất kết dính vô cơ; vữa xây dựng; vật liệu gỗ; chất kết dính hữu cơ; bêtông atfan; thép xây dựng; vật liệu thuỷ tinh xây dựng và các loại vật liệu khác |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Source of heading or term |
Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element |
Vật liệu xây dựng |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Giáo trình |
655 ## - INDEX TERM--GENRE/FORM |
Source of term |
Bộ TK TVQG |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Lê Phương Dung |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
Giáo trình |