000 -LEADER |
fixed length control field |
nam a22 7a 4500 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20230911154038.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
230911b xxu||||| |||| 00| 0 eng d |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
International Standard Book Number |
978-604-376-075-0 |
Terms of availability |
48000đ |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
xyz |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Edition number |
23 |
Classification number |
004.0151 |
Item number |
C101P |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Bùi Thị Thanh Tâm |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Các phương pháp phân rã sơ đồ quan hệ trong cơ sở dữ liệu |
Statement of responsibility, etc. |
Bùi Thị Thanh Tâm |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Nghệ An |
Name of publisher, distributor, etc. |
Nxb. Nghệ An |
Date of publication, distribution, etc. |
2022 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
85 tr. |
Dimensions |
24 cm |
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE |
Bibliography, etc. note |
Thư mục: tr. 84 |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Trình bày các khái niệm cơ bản về quan hệ, các phép toán thao tác trên quan hệ, trình bày lý luận về phụ thuộc hàm; ý nghĩa của việc đưa ra các khái niệm hoá, các thuật toán tìm khoá của sơ đồ quan hệ; các dạng chuẩn của sơ đồ quan hệ và thuật toán kiểm tra thoả mãn dạng chuẩn; các phương pháp phân rã dọc và phân rã ngang sơ đồ quan hệ |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Toán tin |
-- |
Phân rã |
-- |
Sơ đồ quan hệ |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Cao Thị Phương Anh |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
Giáo trình |