Các phương pháp phân rã sơ đồ quan hệ trong cơ sở dữ liệu (ID: 11881)

000 -LEADER
fixed length control field nam a22 7a 4500
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20230911154038.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 230911b xxu||||| |||| 00| 0 eng d
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
International Standard Book Number 978-604-376-075-0
Terms of availability 48000đ
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency xyz
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Edition number 23
Classification number 004.0151
Item number C101P
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Bùi Thị Thanh Tâm
245 ## - TITLE STATEMENT
Title Các phương pháp phân rã sơ đồ quan hệ trong cơ sở dữ liệu
Statement of responsibility, etc. Bùi Thị Thanh Tâm
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Nghệ An
Name of publisher, distributor, etc. Nxb. Nghệ An
Date of publication, distribution, etc. 2022
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 85 tr.
Dimensions 24 cm
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE
Bibliography, etc. note Thư mục: tr. 84
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Trình bày các khái niệm cơ bản về quan hệ, các phép toán thao tác trên quan hệ, trình bày lý luận về phụ thuộc hàm; ý nghĩa của việc đưa ra các khái niệm hoá, các thuật toán tìm khoá của sơ đồ quan hệ; các dạng chuẩn của sơ đồ quan hệ và thuật toán kiểm tra thoả mãn dạng chuẩn; các phương pháp phân rã dọc và phân rã ngang sơ đồ quan hệ
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Toán tin
-- Phân rã
-- Sơ đồ quan hệ
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Cao Thị Phương Anh
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Source of classification or shelving scheme
Koha item type Giáo trình
ĐKCB
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Not for loan Permanent Location Current Location Date acquired Total Checkouts Full call number Barcode Checked out Date last seen Date last checked out Price effective from Koha item type
          Library Quynh Library Quynh 2023-09-11   004.0151 C101P 62DTV53008BM.16   2023-09-11   2023-09-11 Giáo trình
          Library Quynh Thu vien Dai Hoc Van Hoa 2023-09-11 1 004.0151 C101P 62DTV53008BM.15 2023-11-14 2023-10-30 2023-10-30 2023-09-11 Giáo trình
          Library Quynh Thu vien Dai Hoc Van Hoa 2023-09-11 1 004.0151 C101P 62DTV53008BM.17 2023-11-14 2023-10-30 2023-10-30 2023-09-11 Giáo trình