000 -LEADER |
fixed length control field |
nam a22 7a 4500 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20230911153818.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
230911b xxu||||| |||| 00| 0 eng d |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
International Standard Book Number |
9786046714460 |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
0 |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Edition number |
23 |
Classification number |
338.959707 |
Item number |
QU105L |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Vũ Anh Dũng |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Quản lý chuỗi cung ứng xanh hướng tới tăng trưởng xanh |
Statement of responsibility, etc. |
Vũ Anh Dũng |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
H. |
Name of publisher, distributor, etc. |
Khoa học và Kỹ thuật |
Date of publication, distribution, etc. |
2019 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
414tr. |
Other physical details |
minh hoạ |
Dimensions |
21cm |
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE |
Bibliography, etc. note |
Thư mục: tr. 252-298. - Phụ lục: tr. 299-414 |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Trình bày các vấn đề lý luận về quản lý chuỗi cung ứng xanh và tăng trưởng xanh, xây dựng mô hình quản lý chuỗi cung ứng xanh hướng tới tăng trưởng xanh, thực trạng, hàm ý vĩ mô, vi mô từ mô hình quản lý chuỗi cung ứng xanh và dự đoán một số lĩnh vực ngành nghề kinh doanh xanh triển vọng tại Việt Nam đến 2030 |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Source of heading or term |
Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element |
Tăng trưởng xanh |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Source of heading or term |
Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element |
Quản lý |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Source of heading or term |
Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element |
Chuỗi cung ứng |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Source of heading or term |
Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element |
Việt Nam |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Đặng Hạ Vy |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
Tai lieu |