Giáo trình Thực hành mạng máy tính và ứng dụng (ID: 11884)

000 -LEADER
fixed length control field nam a22 7a 4500
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20230911153827.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 230911b xxu||||| |||| 00| 0 eng d
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
International Standard Book Number 9786047925261
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency a10
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Edition number 23
Classification number 004.60711
Item number GI-108T
245 ## - TITLE STATEMENT
Title Giáo trình Thực hành mạng máy tính và ứng dụng
Statement of responsibility, etc. B.s.: Văn Thiên Hoàng (ch.b.), Nguyễn Hoàng Duy, Nguyễn Trọng Minh Hồng Phước, Dương Văn Chiến
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. H.
Name of publisher, distributor, etc. Tài chính
Date of publication, distribution, etc. 2020
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 90tr.
Other physical details hình vẽ, bảng
Dimensions 24cm
500 ## - GENERAL NOTE
General note Đầu bìa sách ghi: Trường Đại học Quốc tế Sài Gòn
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE
Bibliography, etc. note Thư mục: tr. 90
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Trình bày kiến thức về cấu hình hệ điều hành mạng; truyền thông và các giao thức mạng; địa chỉ IP và chia địa chỉ IP; các giao thức định tuyến cơ bản; cấu hình VLan và Access Control Lists; thiết kế mô hình mạng nhỏ
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Ứng dụng
-- Mạng máy tính
-- Thực hành
655 ## - INDEX TERM--GENRE/FORM
Source of term Bộ TK TVQG
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Trần Thị Lan Anh
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Source of classification or shelving scheme
Koha item type Giáo trình
ĐKCB
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Not for loan Permanent Location Current Location Date acquired Total Checkouts Full call number Barcode Date last seen Date last checked out Price effective from Koha item type
          Library Quynh Library Quynh 2023-09-11 1 004.60711 GI-108T 62DTV53017BM.18 2023-10-30 2023-10-30 2023-09-11 Giáo trình
          Library Quynh Library Quynh 2023-09-11 1 004.60711 GI-108T 62DTV53017BM.19 2023-10-30 2023-10-30 2023-09-11 Giáo trình
          Library Quynh Library Quynh 2023-09-11 1 004.60711 GI-108T 62DTV53017BM.20 2023-10-30 2023-10-30 2023-09-11 Giáo trình