Đại cương văn học sử Trung Quốc (ID: 11886)
[ Hiển thị MARC ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | nam a22 7a 4500 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER | |
control field | OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20230911153829.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 230911b xxu||||| |||| 00| 0 eng d |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
Terms of availability | 40000đ |
Qualifying information | 40000đ |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Transcribing agency | vie |
041 ## - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
-- | 9711 |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Nguyễn Hiến Lê |
245 ## - TITLE STATEMENT | |
Title | Đại cương văn học sử Trung Quốc |
Remainder of title | Trọn bộ |
Statement of responsibility, etc. | Nguyễn Hiến Lê |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | Tp. Hồ Chí Minh |
Name of publisher, distributor, etc. | Nxb. Trẻ |
Date of publication, distribution, etc. | 1997 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 719tr |
Dimensions | 19cm |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Nghiên cứu văn học Trung Quốc qua các triều đại lịch sử: Đời Thượng cổ, Tần, Hán, Nguủ, Tấn, Tuỳ, Đường, Ngũ đại, Tống, Nguyên, Minh, Thanh và hiện đại |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | văn học sử |
-- | Trung Quốc |
-- | Nghiên cứu văn học |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Source of classification or shelving scheme | |
Koha item type | Tai lieu |
Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.