000 -LEADER |
fixed length control field |
nam a22 7a 4500 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20230911154605.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
230911b xxu||||| |||| 00| 0 eng d |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
Terms of availability |
40000đ |
Qualifying information |
40000đ |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
vie |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
-- |
9711 |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Dates associated with a name |
Nguyễn Hiến Lê |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Đại cương văn học sử Trung Quốc |
Remainder of title |
Trọn bộ |
Statement of responsibility, etc. |
Nguyễn Hiến Lê |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Tp. Hồ Chí Minh |
Name of publisher, distributor, etc. |
Nxb. Trẻ |
Date of publication, distribution, etc. |
1997 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
719tr |
Dimensions |
19cm |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Nghiên cứu văn học Trung Quốc qua các triều đại lịch sử: Đời Thượng cổ, Tần, Hán, Nguủ, Tấn, Tuỳ, Đường, Ngũ đại, Tống, Nguyên, Minh, Thanh và hiện đại |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
văn học sử |
-- |
Trung Quốc |
-- |
Nghiên cứu văn học |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn Thị Ánh Nguyệt |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
Tai lieu |