000 -LEADER |
fixed length control field |
nam a22 7a 4500 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20230911153852.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
230911b xxu||||| |||| 00| 0 eng d |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
International Standard Book Number |
978-604-362-186-0 |
Terms of availability |
149000đ |
Qualifying information |
3000b |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
0 |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
658.15 |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Michalowicz, Mike |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Dòng tiền gắn liền lợi nhuận |
Remainder of title |
Hoá giải nghịch lý kinh doanh có lãi mà không thấy tiền |
Statement of responsibility, etc. |
Mike Michalowicz ; Nhóm Alpha books dịch |
250 ## - EDITION STATEMENT |
Edition statement |
Tái bản lần thứ 3 |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
H. |
Name of publisher, distributor, etc. |
Công Thương |
Date of publication, distribution, etc. |
2022 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
281 tr. |
Other physical details |
bảng |
Dimensions |
24cm |
500 ## - GENERAL NOTE |
General note |
Tên sách tiếng Anh: Profit first |
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE |
Bibliography, etc. note |
Phụ lục: tr. 274-281 |
521 ## - TARGET AUDIENCE NOTE |
Target audience note |
Trình bày giải pháp quản lý dòng tiền hữu hiệu đối với các doanh nghiệp nhỏ, nguyên tắc đơn giản hoá quy trình kế toán; xác định tỷ lệ phân bổ mục tiêu cho doanh nghiệp; áp dụng định luật Parkinson trong vấn đề lưu giữ lợi nhuận... |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Doanh nghiệp |
-- |
Lợi nhuận |
-- |
Phát triển |
-- |
Quản lí tài chính |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Đào ải Yến |
710 ## - ADDED ENTRY--CORPORATE NAME |
Corporate name or jurisdiction name as entry element |
Nhóm Alpha books |
Subordinate unit |
dịch |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
Sách chuyên khảo |