000 -LEADER |
fixed length control field |
nam a22 7a 4500 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20230911153949.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
230911b xxu||||| |||| 00| 0 eng d |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
International Standard Book Number |
9786049465307 |
-- |
80b |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
khab |
041 0# - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
082 04 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Edition number |
23 |
Classification number |
394.1309597 |
Item number |
X126D |
245 00 - TITLE STATEMENT |
Title |
Xây dựng văn hoá uống lành mạnh, văn minh |
Remainder of title |
Kỷ yếu hội thảo khoa học |
Statement of responsibility, etc. |
Dương Trung Quốc, Đỗ Minh Cương, Lê Quý Đức... |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
H. |
Name of publisher, distributor, etc. |
Đại học Kinh tế Quốc dân |
Date of publication, distribution, etc. |
2019 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
143tr. |
Other physical details |
minh hoạ |
Dimensions |
27cm |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Gồm 17 bài tham luận ở các khía cạnh khác nhau liên quan đến vấn đề văn hoá uống và xây dựng văn hoá uống lành mạnh. Thực trạng văn hoá uống ở Việt Nam; truyền thông nâng cao nhận thức qua các phong trào vận động, tập huấn kĩ năng, tạo dựng thói quen sử dụng rượu, bia văn minh cũng như các giải pháp chính sách phù hợp |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Source of heading or term |
Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element |
Đồ uống |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Source of heading or term |
Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element |
Văn hoá |
655 #7 - INDEX TERM--GENRE/FORM |
Source of term |
Bộ TK TVQG |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Đỗ Thị Thanh Thuỷ |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Lê Hoàng Nam |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Lê Quý Đức |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Dương Trung Quốc |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Đỗ Minh Cương |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn Thị Thu Hà |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
Sách chuyên khảo |