Các khía cạnh pháp lý quốc tế về việc bảo tồn và sử dụng bền vững đa dạng sinh học biển tại các vùng nằm ngoài quyền tài phán quốc gia (ID: 11894)

000 -LEADER
fixed length control field nam a22 7a 4500
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20230911154112.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 230911b xxu||||| |||| 00| 0 eng d
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency l
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Edition number 23
Classification number 341.4509597
Item number C101K
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name TranThi Ngoc Suong
245 ## - TITLE STATEMENT
Title Các khía cạnh pháp lý quốc tế về việc bảo tồn và sử dụng bền vững đa dạng sinh học biển tại các vùng nằm ngoài quyền tài phán quốc gia
Remainder of title LATS Luật Quốc tế: 9.38.01.08
Statement of responsibility, etc. Trần Thị Ngọc Sương
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Date of publication, distribution, etc. 2021
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 150 tr
Other physical details bản đồ
Dimensions 30 cm
Accompanying material 1tt
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE
Bibliography, etc. note Thư mục và phụ lục cuối chính văn
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Trình bày cơ sở pháp lý quốc tế về bảo tồn và phát triển bền vững đa dạng sinh học biển tại các vùng nằm ngoài quyền tài phán quốc gia. Những vấn đề pháp lý trong tiến trình đàm phán xây dựng Văn kiện pháp lý quốc tế về bảo tồn và phát triển bền vững đa dạng sinh học biển tại các vùng nằm ngoài quyền tài phán quốc gia tại Liên hợp quốc. Một số đề xuất đối với Việt Nam về việc tham gia xây dựng Văn kiện, hoàn thiện pháp luật trong nước và hợp tác bảo tồn và phát triển bền vững đa dạng sinh học biển tại các vùng nằm ngoài quyền tài phán quốc gia ở Biển Đông
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Topical term or geographic name entry element Pháp luật
651 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--GEOGRAPHIC NAME
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Form subdivision Việt Nam
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Source of classification or shelving scheme
Koha item type Sách chuyên khảo
ĐKCB
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Not for loan Permanent Location Current Location Date acquired Full call number Barcode Date last seen Price effective from Koha item type
          Library Quynh Library Quynh 2023-09-11 341.4509597 C101K 62DTV53030BM.01 2023-09-11 2023-09-11 Sách chuyên khảo