000 -LEADER |
fixed length control field |
nam a22 7a 4500 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20230911154112.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
230911b xxu||||| |||| 00| 0 eng d |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
l |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Edition number |
23 |
Classification number |
341.4509597 |
Item number |
C101K |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
TranThi Ngoc Suong |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Các khía cạnh pháp lý quốc tế về việc bảo tồn và sử dụng bền vững đa dạng sinh học biển tại các vùng nằm ngoài quyền tài phán quốc gia |
Remainder of title |
LATS Luật Quốc tế: 9.38.01.08 |
Statement of responsibility, etc. |
Trần Thị Ngọc Sương |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Date of publication, distribution, etc. |
2021 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
150 tr |
Other physical details |
bản đồ |
Dimensions |
30 cm |
Accompanying material |
1tt |
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE |
Bibliography, etc. note |
Thư mục và phụ lục cuối chính văn |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Trình bày cơ sở pháp lý quốc tế về bảo tồn và phát triển bền vững đa dạng sinh học biển tại các vùng nằm ngoài quyền tài phán quốc gia. Những vấn đề pháp lý trong tiến trình đàm phán xây dựng Văn kiện pháp lý quốc tế về bảo tồn và phát triển bền vững đa dạng sinh học biển tại các vùng nằm ngoài quyền tài phán quốc gia tại Liên hợp quốc. Một số đề xuất đối với Việt Nam về việc tham gia xây dựng Văn kiện, hoàn thiện pháp luật trong nước và hợp tác bảo tồn và phát triển bền vững đa dạng sinh học biển tại các vùng nằm ngoài quyền tài phán quốc gia ở Biển Đông |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Source of heading or term |
Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element |
Pháp luật |
651 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--GEOGRAPHIC NAME |
Source of heading or term |
Bộ TK TVQG |
Form subdivision |
Việt Nam |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
Sách chuyên khảo |