000 -LEADER |
fixed length control field |
nam a22 7a 4500 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20230911154138.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
230911b xxu||||| |||| 00| 0 eng d |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
International Standard Book Number |
9786049466830 |
Terms of availability |
239000đ |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
0 |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Edition number |
23 |
Classification number |
658.72 |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn Văn Phước |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Quản trị chuỗi cung ứng trong công ty đa quốc gia |
Statement of responsibility, etc. |
Nguyễn Văn Phước |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
H. |
Name of publisher, distributor, etc. |
Đại học Kinh tế Quốc dân |
Date of publication, distribution, etc. |
2019 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
488tr. |
Other physical details |
hình vẽ, bảng |
Dimensions |
24cm |
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE |
Bibliography, etc. note |
Phụ lục: tr. 478-483. - Thư mục: tr. 484-487 |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Giới thiệu về quản trị chuỗi cung ứng. Các yếu tố chi phối trong chuỗi cung ứng và sự đo lường. Thiết kế mạng lưới phân phối và những ứng dụng trong kinh doanh điện tử. Vận tải trong chuỗi cung ứng. Quyết định nguồn lực trong chuỗi cung ứng và quản lý doanh thu bằng việc kiểm soát năng suất... |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Source of heading or term |
Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element |
Quản trị |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Source of heading or term |
Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element |
Chuỗi cung ứng |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Source of heading or term |
Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element |
Công ty đa quốc gia |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Đặng Hạ Vy |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
Tai lieu |