Quản trị chuỗi cung ứng trong công ty đa quốc gia (ID: 11896)

000 -LEADER
fixed length control field nam a22 7a 4500
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20230911154138.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 230911b xxu||||| |||| 00| 0 eng d
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
International Standard Book Number 9786049466830
Terms of availability 239000đ
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency 0
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Edition number 23
Classification number 658.72
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn Văn Phước
245 ## - TITLE STATEMENT
Title Quản trị chuỗi cung ứng trong công ty đa quốc gia
Statement of responsibility, etc. Nguyễn Văn Phước
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. H.
Name of publisher, distributor, etc. Đại học Kinh tế Quốc dân
Date of publication, distribution, etc. 2019
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 488tr.
Other physical details hình vẽ, bảng
Dimensions 24cm
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE
Bibliography, etc. note Phụ lục: tr. 478-483. - Thư mục: tr. 484-487
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Giới thiệu về quản trị chuỗi cung ứng. Các yếu tố chi phối trong chuỗi cung ứng và sự đo lường. Thiết kế mạng lưới phân phối và những ứng dụng trong kinh doanh điện tử. Vận tải trong chuỗi cung ứng. Quyết định nguồn lực trong chuỗi cung ứng và quản lý doanh thu bằng việc kiểm soát năng suất...
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Topical term or geographic name entry element Quản trị
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Topical term or geographic name entry element Chuỗi cung ứng
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Topical term or geographic name entry element Công ty đa quốc gia
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Đặng Hạ Vy
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Source of classification or shelving scheme
Koha item type Tai lieu
ĐKCB
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Not for loan Permanent Location Current Location Date acquired Total Checkouts Full call number Barcode Date last seen Date last checked out Price effective from Koha item type
          Library Quynh Library Quynh 2023-09-11 1 658.72 62DTV53125BM.36 2023-10-30 2023-10-30 2023-09-11 Tai lieu
          Library Quynh Library Quynh 2023-09-11   658.72 62DTV53125BM.37 2023-09-11   2023-09-11 Tai lieu
          Library Quynh Library Quynh 2023-09-11   658.72 62DTV53125BM.38 2023-09-11   2023-09-11 Tai lieu
          Library Quynh Library Quynh 2023-09-11   658.72 62DTV53125BM.39 2023-09-11   2023-09-11 Tai lieu
          Library Quynh Library Quynh 2023-09-11   658.72 62DTV53125BM.40 2023-09-11   2023-09-11 Tai lieu