Mạng máy tính (ID: 11897)

000 -LEADER
fixed length control field nam a22 7a 4500
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20230911154204.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 230911b xxu||||| |||| 00| 0 eng d
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
International Standard Book Number 9786048042509
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency a11
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Edition number 23
Classification number 004.650711
Item number M106M
245 ## - TITLE STATEMENT
Title Mạng máy tính
Statement of responsibility, etc. Younghan Kim, Lê Tự Thanh, Ninh Khánh Chi...
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. H.
Name of publisher, distributor, etc. Thông tin và Truyền thông
Date of publication, distribution, etc. 2019
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 351tr.
Other physical details minh hoạ
Dimensions 24cm
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE
Bibliography, etc. note Thư mục: tr. 349-351
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Trình bày các kiến thức cơ bản về mạng máy tính Internet; tần liên kết dữ liệu và tầng vật lý; tầng mạng; tầng giao vận; tầng ứng dụng và các nội dung về ứng dụng mạng đa phương tiện, voice-over-IP, giao thức ứng dụng đàm thoại thời gian thực...
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Topical term or geographic name entry element Mạng máy tính
655 ## - INDEX TERM--GENRE/FORM
Source of term Bộ TK TVQG
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Trần Thị Lan Anh
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Source of classification or shelving scheme
Koha item type Giáo trình
ĐKCB
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Not for loan Permanent Location Current Location Date acquired Total Checkouts Full call number Barcode Date last seen Date last checked out Price effective from Koha item type
          Library Quynh Library Quynh 2023-09-11 1 004.650711 M106M 62DTV53017BM.21 2023-10-30 2023-10-30 2023-09-11 Giáo trình
          Library Quynh Library Quynh 2023-09-11 1 004.650711 M106M 62DTV53017BM.22 2023-10-30 2023-10-30 2023-09-11 Giáo trình
          Library Quynh Library Quynh 2023-09-11 1 004.650711 M106M 62DTV53017BM.23 2023-10-30 2023-10-30 2023-09-11 Giáo trình