Nghiên cứu đường cong ứng suất giới hạn : (ID: 119)

000 -LEADER
fixed length control field 01212nam a2200277 4500
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20190528094722.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 091007s2000 vm |||||||||||||||||vie||
040 ## - CATALOGING SOURCE
Original cataloging agency HUSTLIB
Language of cataloging vie
Transcribing agency DLCORP
Modifying agency DLCORP
Description conventions aacr2
041 0# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code vm
050 14 - LIBRARY OF CONGRESS CALL NUMBER
Classification number TA350
Item number .NG527C 2000
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn, Thị Chằm
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Nghiên cứu đường cong ứng suất giới hạn :
Remainder of title Luận văn thạc sĩ chuyên ngành cơ học ứng dụng /
Statement of responsibility, etc. Nguyễn Thị Chằm
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Hà Nội :
Name of publisher, distributor, etc. Trường ĐHBK Hà Nội,
Date of publication, distribution, etc. 2000
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 70 tr.
502 ## - DISSERTATION NOTE
Dissertation note Luận văn thạc sĩ chuyên ngành cơ học ứng dụng--Trường ĐHBK Hà Nội, Hà Nội, 2000
520 3# - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Tổng quan về lý thuyết dẻo. Giới thiệu đường cong giới hạn hình thành và mô hình dẻo 3G. Xây dựng đường cong ứng suất giới hạn theo mô hình 3G + HIU và các mô hình tính toán khác nhau.
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Đường cong
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Đường cong ứng suất
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Kỹ thuật tạo hình
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Demo
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Dữ liệu Demo
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Koha Việt Nam
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn, Nhật Thăng
Relator term Người hướng dẫn
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type
Serial record 1

Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.