000 -LEADER |
fixed length control field |
nam a22 7a 4500 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20230911154330.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
230911b xxu||||| |||| 00| 0 eng d |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
vie |
082 14 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Edition number |
14 |
Classification number |
388 |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Phát triển giao thông tại thành phố cổ Hà Nội |
Remainder of title |
= Verkehrsentwicklung in der altstadt Hanoi |
Statement of responsibility, etc. |
Arnold Korte, Nguyễn Hồng Quyền ; Dịch: Hoàng Anh, Nguỵ Hữu Tâm |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
H |
Name of publisher, distributor, etc. |
Nxb. Hà Nội |
Date of publication, distribution, etc. |
2001 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
337tr |
500 ## - GENERAL NOTE |
General note |
ĐTTS ghi: Hội kiến trúc sư Việt Nam. Chính văn bằng 2 tiếng thứ tiếng: Việt - Đức |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Gồm các bài tham luận tại cuộc toạ đàm về giao thông và phát triển giao thông tại khu phố cổ Hà Nội. Nêu thực trạng và giải pháp về giao thông ở đây, vấn đề tôn tạo, bảo tồn phố cổ Hà Nội những năm qua, lựa chọn đường phố cổ dành cho người đi bộ phục vụ khách du lịch Hà Nội |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Source of heading or term |
Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element |
Đô thị |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Source of heading or term |
Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element |
Giao thông |
655 #7 - INDEX TERM--GENRE/FORM |
Source of term |
Bộ TK TVQG |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Relator code |
Phạm Quốc Việt |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
Tai lieu |