000 -LEADER |
fixed length control field |
nam a22 7a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
TVHN140100333 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20230911154353.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
230911b xxu||||| |||| 00| 0 eng d |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
vie |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
160 năm tuyên ngôn của Đảng cộng sản |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
H. |
Name of publisher, distributor, etc. |
Nxb. Chính trị quốc gia |
Date of publication, distribution, etc. |
2007 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
611tr. |
Dimensions |
24cm |
500 ## - GENERAL NOTE |
General note |
Đầu trang tên sách ghi: Báo điện tử Đảng cộng sản Việt Nam - Nhà xuất bản Chính trị quốc gia - Học viện Chính trị quân sự |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Tập hợp nhiều bài viết, phân tích các giá trị lịch sử vạch thời đại được đề cập trong tuyên ngôn của Đảng cộng sản |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Ăngghen (1820-1895) |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Tuyên ngôn Đảng cộng sản |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Đảng cộng sản |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Xây dựng Đảng |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Lịch sử |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Mác (1818-1883) |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Trần Song Long |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
Sách chuyên khảo |